Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bày

Mục lục

Exposer; présenter; disposer; arranger; étaler; exhiber
Bày tranh triển lãm
exposer ses tableaux
Bày hàng
étaler ses marchandises
Bày bàn ghế
arranger les tables et les chaises
Bày thức ăn lên bàn
disposer les mets sur la table
Se montrer; se présenter; s'exposer; s'étaler; s'exhiber
Sự thể bày ra trước mắt
situation qui se montre (s'étale) devant les yeux
Exprimer; exposer
Chút niềm tâm sự dám bày cùng ai
elle n'osait exprimer à personne ses sentiments intimes
Inventer; imaginer; créer
Chưa xong cuộc rượu lại bày trò vui Nguyễn Du
le festin n'était pas encore terminé qu'elle inventa déjà des amusements
Indiquer; donner des indications; montrer; enseigner; apprendre
Bày cho cách giải bài toán
indiquer la manière de résoudre un problème
Bày cho mũi đan
montrer un point de tricot

Xem thêm các từ khác

  • Bày biện

    disposer; arranger; installer, bày biện đồ đạc có mĩ thuật, disposer artistiquement les meubles
  • Bày chuyện

    inventer les histoires; compliquer les choses
  • (tiếng địa phương) tante (grande soeur de sa mère), titre de comte, suzerain, banneret, (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của bá hộ, entourer...
  • Bá láp

    như ba láp
  • Bá quan

    (từ cũ, nghĩa cũ) dignitaires de la cour; entourage du roi
  • Bá đạo

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) politique de la force (par opposition à vương đạo, politique de vertu)
  • Bách bộ

    les cent pas, Đi bách bộ, faire les cent pas
  • Bái

    (thực vật học) sida à feuilles pointues
  • Bán

    vendre, trahir, (usité seulement dans les mots composés) demi; moitié, bán đắt, vendre cher, bán tống bán tháo, vendre à tout prix, bán hạ...
  • Bán cấp

    (y học) subaigu, viêm bán cấp, inflammation subaigu„
  • Bán thấm

    (vật lý học) semi-perméable; hémiperméable, màng bán thấm, membrane semi-perméable (hémiperméable)
  • Bán đảo

    (địa lý; địa chất) presqu'†le; péninsule
  • Bán đợ

    vendre avec pouvoir de rachat
  • Báng

    (thực vật học) palmier à sagou, crosse (de fusil), (y học) ascite; splénomégalie, tron�on de bambou pour contenir de l'eau (des populations...
  • Bánh

    pain; gâteau; pâtisserie, morceau; paquet; pain, roue, hôm nay ăn bánh thay cơm, aujourd'hui, nous mangeons du pain à la place du riz, bà hàng...
  • Bánh giò

    gâteau farci de viande de porc
  • Bánh khoái

    flan de riz lardé
  • Bánh tây

    (từ cũ; nghĩa cũ) như bánh mì
  • Bánh đà

    (cơ khí, cơ học) volant
  • Báo

    (động vật học) panthère, journal; gazette; feuille, rendre; donner en retour, importuner; causer des ennuis, informer; apprendre; avertir; annoncer;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top