Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bắt quyết

(từ cũ, nghĩa cũ) pratiquer des passes
Lão phù thủy giơ tay lên bắt quyết
le vieux sorcier lève les mains pour pratiquer des passes

Xem thêm các từ khác

  • Bắt rễ

    Prendre racine; s\'enraciner Cây đã bắt rễ la plante a pris racine (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) se reposer sur des personnes de confiance...
  • Bắt sống

    Capturer vivant Bắt sống nhiều lính địch capturer vivants plusieurs soldats ennemis
  • Bắt tay

    Serrer la main (à quelqu\'un); donner une poignée de main Mettre la main à Bắt tay vào làm việc mettre la main à l\'oeuvre
  • Bắt thóp

    Se baser sur un signe quelconque pour forcer (quelqu\'un) aux aveux Bắt thóp tên gian đã tái mặt đi mà bắt nó thú tội se basant sur la...
  • Bắt thăm

    (từ địa phương) tirer au sort
  • Bắt tréo

    Croiser Bắt tréo chân croiser les jambes
  • Bắt tội

    Condamner Bắt tội kẻ giết người condamner le meurtrier Obliger (à faire quelque chose de pénible) Đêm tối đừng bắt tội cháu ra...
  • Bắt vạ

    Infliger une amende, flanquer une contravention Nó để trâu ăn lúa bị làng bắt vạ les autorités communales lui ont infligé une amende, parce...
  • Bắt ép

    Forcer; contraindre
  • Bắt được

    Recevoir Bắt được thư của gia đình recevoir une lettre de la famille Trouver Bắt được một ví tiền ở giữa đường trouver un...
  • Bắt đầu

    Commencer; débuter; entamer; se mettre à; mettre sur pied Bắt đầu một công việc commencer un travail Bắt đầu một vấn đề entamer...
  • Bằng an

    (ít dùng) như bình yên
  • Bằng bặn

    Tout à fait égal; de mêmes dimensions Đôi đũa bằng bặn une paire de baguettes tout à fait égales (tout à fait de même longueur) Très uni;...
  • Bằng chân

    Qui ne gagne ni ne perd (aux jeux) Như bình chân bằng chân như vại bình chân như vại bình chân )
  • Bằng cấp

    Diplôme; certificat; parchemin; titre Người ta mến ông ấy không phải vì bằng cấp mà vì đức tính của ông on l\'estime non pas...
  • Bằng cớ

    Preuve Bằng cớ cụ thể preuve concrète
  • Bằng cứ

    Như bằng cớ S\'appuyer sur; se baser sur Bằng cứ vào lời khai của một phạm nhân se baser sur une déclaration d\'un coupable
  • Bằng hữu

    (từ cũ, nghĩa cũ) amis tình bằng hữu amitié
  • Bằng không

    Comme s\'il n\'y en avait pas Mày không làm gì thành ra có mày cũng bằng không tu ne fais rien, bien que tu sois là, c\'est comme si tu n\'y...
  • Bằng lòng

    Consentir; être content de; se contenter de Họ bằng lòng lấy nhau ils ont consenti à se marier Thầy giáo bằng lòng về hạnh kiểm của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top