- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Bằng cớ
Preuve Bằng cớ cụ thể preuve concrète -
Bằng cứ
Như bằng cớ S\'appuyer sur; se baser sur Bằng cứ vào lời khai của một phạm nhân se baser sur une déclaration d\'un coupable -
Bằng hữu
(từ cũ, nghĩa cũ) amis tình bằng hữu amitié -
Bằng không
Comme s\'il n\'y en avait pas Mày không làm gì thành ra có mày cũng bằng không tu ne fais rien, bien que tu sois là, c\'est comme si tu n\'y... -
Bằng lòng
Consentir; être content de; se contenter de Họ bằng lòng lấy nhau ils ont consenti à se marier Thầy giáo bằng lòng về hạnh kiểm của... -
Bằng nhau
Égal; ex aequo; de même rang; de même capacité; de même qualité; de même quantité; de même dimension... Hai học sinh bằng nhau về điểm... -
Bằng như
(từ địa phương) si; supposé que Bằng như anh không về được thì anh điện cho tôi si vous ne pouvez pas rentrer, vous me télégraphierez -
Bằng nào
Combien; à quel degré; à quelle dimension Cái cây tôi trồng cao bằng nào rồi l\'arbre que j\'ai planté atteint quelle hauteur? -
Bằng phẳng
Uni; plat; de niveau Con đường bằng phẳng chemin uni Miền bằng phẳng pays plats Đất không bằng phẳng sol qui n\'est pas de niveau -
Bằng sắc
(từ cũ, nghĩa cũ) parchemins; peaux d\'âne -
Bằng thừa
Inutile; superflu Tư tưởng không lành mạnh thì tài năng cũng bằng thừa le talent serait inutile si les idées étaient malsaines -
Bằng vai
Du même rang Anh bằng vai với bố nó vous êtes du même rang que son père bằng vai phải lứa du même âge et de même rang social -
Bằng được
Jusqu\'au bout; jusqu\'au succès; à n\'importe quel prix Đã làm thì làm bằng được quand on le fait, on le fait jusqu\'au succès -
Bằng đẳng
(ít dùng) sur le même pied d\'égalité Không được coi cha mẹ là bằng đẳng với mình il ne faut pas traiter ses parents sur le même... -
Bằng địa
Détruit à ras de terre; rasé Bị ném bom bằng địa rasé par un bombardement -
Bặt tăm
Sans aucune nouvelle -
Bẹ mạng
(thực vật học) réticule -
Bẹp
Aplati; écrasé Cái mũ bẹp chapeau écrasé Dégonflé; à plat Chiếc săm bẹp une chambre à air à plat -
Bẹp dúm
(cũng viết bẹp rúm) écrasé et complètement déformé -
Bẹp gí
Très écrasé; très aplati; complètement dégonflé Mũ bẹp gí chapeau très aplati Quả bóng bẹp gí ballon complètement dégonflé
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.