Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bụng nhụng

Flasque
Thịt bụng nhụng
viande flasque

Xem thêm các từ khác

  • Bụp

    pif! (bruit sourd d'explosion), bùm bụp, (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Bụt

    bouddha, bụt chùa nhà không thiêng, nul n'est prophète en son pays
  • Bủ

    (tiếng địa phương) ma…s, (thực vật học) gaine, cháo bẹ, soupe de ma…s, bẹ lá, gaine foliaire
  • Bủa

    cabane de branchage (pour vers à soie), tendre; couvrir, se répandre de tous côtés, Đặt bủa, disposer les cabanes de branchage (sur les claies...
  • Bủm

    (thô tục) bruit d'un pet
  • Bủng

    blême et légèrement enflé (en parlant de la peau), bung bủng, (redoublement; sens atténué), mặt bủng da chì, visage blême, légèrement enflé...
  • Bứ

    qui n a plus d appétit; rassasié (au point d être dégo‰té); repu, bứ rồi không ăn được nữa, rassasié, on ne peut plus manger, bư bứ,...
  • Bứ bự

    rassasié au point d'être dégo‰té; bourré; plein, say bứ bự, ivre mort
  • Bứa

    (thực vật học) garcinie, họ bứa, guttiféracées; guttifères, ngang cành bứa, entêté; obstiné; têtu
  • Bức

    (mot désignant une unité, une pièce d'un objet aplati, de forme carrée ou rectangulaire, dans la plupart des cas non traduit), chaud et étouffant;...
  • Bứng

    transplanter; déplanter; dépiquer
  • Bứt

    arracher; détacher, (thể dục thể thao) démarrer; se détacher du peloton, bứt tóc, arracher les cheveux, bứt khuy, détacher un bouton, người...
  • Bừa

    herser, herse, sans soin; sans réflexion; à tort et à travers, en désordre; pêle-mêle, téméraire, làm bừa, faire quelque chose sans soin, trả...
  • Bừng

    subitement; brusquement (en parlant de la lumière ou de la chaleur), en sursaut; subitement; brusquement (en parlant du réveil), tout; très; intensément,...
  • Bửa

    séparer en deux parties (avec les doigts), (tiếng địa phương) fendre, sans soin; à tort et à travers, bửa quả cam, séparer une orange en...
  • Bửng

    motte (de terre), hayon (de charrette), Đánh cây cả bửng để đi trồng chỗ khác, transplanter une plante avec sa motte, tháo bửng sau...
  • Bữa

    repas, fois; grand moment, jour; journée, mỗi ngày ba bữa, trois repas par jour, bị một bữa sợ, une fois pris de peur, một bữa mệt...
  • Bự

    couvert d'une épaisse couche, (tiếng địa phương, thường) grand; gros, influent; puissant, mặt bự phấn, visage couvert d'une épaisse couche...
  • Bựa

    débris d'aliments attachés aux dents, (y học) enduit, bựa âm hộ, smegma, có bựa, pultacé, lưỡi bựa, langue saburrale
  • Bực

    (tiếng địa phương) như bậc, mécontent; dépité; fâché, anh ấy bực vì điều anh nói với anh ấy, il est mécontent de ce que vous...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top