Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bủa

Cabane de branchage (pour vers à soie)
Đặt bủa
disposer les cabanes de branchage (sur les claies d'élevage des vers à soie); encabaner
Tendre; couvrir
Bủa lưới
tendre un filet; tendre un piège
Sương bủa đầy trời
le brouillard couvre tout le ciel
Se répandre de tous côtés
Mọi người bủa đi tìm
tout le monde se répand de tous côtés à sa recherche

Xem thêm các từ khác

  • Bủm

    (thô tục) bruit d'un pet
  • Bủng

    blême et légèrement enflé (en parlant de la peau), bung bủng, (redoublement; sens atténué), mặt bủng da chì, visage blême, légèrement enflé...
  • Bứ

    qui n a plus d appétit; rassasié (au point d être dégo‰té); repu, bứ rồi không ăn được nữa, rassasié, on ne peut plus manger, bư bứ,...
  • Bứ bự

    rassasié au point d'être dégo‰té; bourré; plein, say bứ bự, ivre mort
  • Bứa

    (thực vật học) garcinie, họ bứa, guttiféracées; guttifères, ngang cành bứa, entêté; obstiné; têtu
  • Bức

    (mot désignant une unité, une pièce d'un objet aplati, de forme carrée ou rectangulaire, dans la plupart des cas non traduit), chaud et étouffant;...
  • Bứng

    transplanter; déplanter; dépiquer
  • Bứt

    arracher; détacher, (thể dục thể thao) démarrer; se détacher du peloton, bứt tóc, arracher les cheveux, bứt khuy, détacher un bouton, người...
  • Bừa

    herser, herse, sans soin; sans réflexion; à tort et à travers, en désordre; pêle-mêle, téméraire, làm bừa, faire quelque chose sans soin, trả...
  • Bừng

    subitement; brusquement (en parlant de la lumière ou de la chaleur), en sursaut; subitement; brusquement (en parlant du réveil), tout; très; intensément,...
  • Bửa

    séparer en deux parties (avec les doigts), (tiếng địa phương) fendre, sans soin; à tort et à travers, bửa quả cam, séparer une orange en...
  • Bửng

    motte (de terre), hayon (de charrette), Đánh cây cả bửng để đi trồng chỗ khác, transplanter une plante avec sa motte, tháo bửng sau...
  • Bữa

    repas, fois; grand moment, jour; journée, mỗi ngày ba bữa, trois repas par jour, bị một bữa sợ, une fois pris de peur, một bữa mệt...
  • Bự

    couvert d'une épaisse couche, (tiếng địa phương, thường) grand; gros, influent; puissant, mặt bự phấn, visage couvert d'une épaisse couche...
  • Bựa

    débris d'aliments attachés aux dents, (y học) enduit, bựa âm hộ, smegma, có bựa, pultacé, lưỡi bựa, langue saburrale
  • Bực

    (tiếng địa phương) như bậc, mécontent; dépité; fâché, anh ấy bực vì điều anh nói với anh ấy, il est mécontent de ce que vous...
  • Bực bội

    irrité; exaspéré, cái nhìn bực bội, un regard irrité, Ông ta bực bội đối với bài báo ấy, il est exaspéré contre cet article de...
  • Bực chí

    mécontent de soi-même; insatisfait, vì thi trượt anh ấy bực chí, il est insatisfait à cause de son échec
  • Bựt

    (tiếng địa phương) như bật
  • Ca-lô

    calot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top