Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cà lơ

(thông tục) vagabond; qui mène une vie errante

Xem thêm các từ khác

  • Cà mèng

    (thông tục) très mauvais; déplorable; lamentable
  • Cà nhom

    (tiếng địa phương) maigre; squelettique
  • Cà niễng

    (động vật học) dytique
  • Cà pháo

    (thực vật học) morelle à fruits ronds et petits
  • Cà riềng cà tỏi

    (thông tục, tiếng địa phương) faire des reproches incessants; ne cesser d admonester; ne cesser de faire des remontrances
  • Cà rà

    (tiếng địa phương) s\'attarder
  • Cà rùng

    (từ cũ, nghĩa cũ) tambour
  • Cà rịch cà tang

    (thông tục) tra†ner en longueur
  • Cà rỡn

    (tiếng địa phương) plaisanter Cà rỡn hàng giờ plaisanter durant des heures
  • Cà sa

    (tôn giáo) soutane (de bonze) đi với Phật mặc áo cà sa đi với ma mặc áo giấy tục ngữ se conformer aux circonstances; s\'accommoder...
  • Cà thọt

    (tiếng địa phương) boiter
  • Cà tong

    (tong) rucervus
  • Cà tím

    (thực vật học) aubergine
  • Cà xóc

    (tiếng địa phương) impertinent Con nít cà xóc enfant impertinent
  • Cà độc dược

    (thực vật học) stramoine; datura
  • Cà ổi

    (thực vật học) castanopsis de l\'Inde
  • Cài nhài

    (ít dùng) demander avec insistance Nó cứ cài nhài đòi giá cao il demande avec insistance un prix plus élevé
  • Càn khôn

    (từ cũ, nghĩa cũ) univers Đứng giữa càn khôn tiếng chẳng mòn son renom ne s effacera pas au milieu de l univers
  • Càn quét

    Ratisser Lính địch càn quét cả vùng les troupes ennemies ratissent toute la région càn đi quét lại ratisser à maintes reprises cuộc càn...
  • Càn quấy

    Dissipé Thanh niên càn quấy jeunes gens dissipés
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top