Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cộng tồn

(triết học) compossible
tính cộng tồn
compossibilité

Xem thêm các từ khác

  • Cộp

    (đánh bài, đánh cờ) accepter un enjeu; toper, claquement sec et lourd (des souliers), cồm cộp, (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Cột

    colonne; pilier; poteau, (tiếng địa phương) attacher; lier; river
  • Cột tủy

    (giải phẩu học) cordon médullaire
  • Cớ

    prétexte; raison; motif; excuse
  • Cớ chi

    pourquoi; pour quelle raison
  • Cớm

    (tiếng lóng, biệt ngữ, từ cũ, nghĩa cũ) vache; agent de police, trop ombreux et privé de rayons solaires
  • Cờ

    drapeau; pavillon; étendard, (thực vật học) panicule, Échecs
  • Cờ hiệu

    bannière; fanion
  • Cờ người

    (từ cũ, nghĩa cũ) jeu d'échecs traditionnel dont chaque pièce était représentée par une personne en chair et en os
  • Cờ tướng

    jeu d'échecs traditionnel (chez les vietnamiens)
  • Cời

    gauler, tisonner; fourgonner; ringarder; attiser, de mauvaise qualité; en mauvais état
  • Cờn cợn

    gênes par une poussière (en parlant des yeux)
  • Cởi

    Ôter; enlever; dégrafer; déboutonner; retirer; dégager; dénouer; délier; détacher; délacer; défaire
  • Cởi trần

    À torse nu; à demi nu; nu jusqu'à la ceinture
  • Cỡ

    taille; grandeur; format; pointure; gabarit; corps; calibre; encombrement, (khẩu ngữ) grande envergure, environ
  • Cỡi

    (tiếng địa phương) như cưỡi
  • Cỡn

    pulsions sexuelles
  • Cỡn cờ

    osé
  • Cợn

    dépôt; lie
  • Cợt

    (văn chương) taquiner
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top