Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hết trơn

Như hết sạch

Xem thêm các từ khác

  • Hết trọi

    (tiếng địa phương) à sec; entièrement épuisé; complètement dépourvu
  • Hết trụi

    Être dénué de tout
  • Hết vía

    Avoir le sang glacé dans les veines; être terrifié; être épouvanté
  • Hết ý

    (thông tục) parfait; excellent
  • Hết đường

    N avoir plus de moyen, être acculé à une impasse
  • Hết đời

    (nghĩa xấu) perdre la vie; claquer Toute la vie
  • Hếu

    Xem trắng hếu
  • Hề chi

    Như hề gì
  • Hề gì

    Có hề gì peu importe; n\'importe
  • Hề hấn

    Không hề hấn gì indemne; sain et sauf
  • Hề hề

    Cười hề hề rire ingénument
  • Hề đồng

    (từ cũ, nghĩa cũ) jeune domestique (qui servait un lettré)
  • Hể hả

    Content et satisfait
  • Hểnh

    Hểnh mũi se dilater les narines (en signe de fierté)
  • Hệ luận

    (triết học) conséquent; (triết học; toán học) corollaire
  • Hệ luỵ

    Attaches; lien
  • Hệ quả

    Conséquence; corollaire
  • Hệ số

    (toán học) coefficient (vật lý học) facteur
  • Hệ thống

    Système Ordre (radiô) cha†ne
  • Hệ thống hóa

    Systématiser sự hệ thống hóa systématisation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top