- Từ điển Việt - Pháp
Hốt
Mục lục |
(từ cũ, nghĩa cũ) tablette d'ivoire (que les mandarins tenaient à la main quand ils étaient en tenue de cérémonie)
Avoir peur
Ramasser avec les mains
(nghĩa bóng) ramasser; gagner beaucoup
Xem thêm các từ khác
-
Hồ
lac, colle, empois; apprêt, amidonner; encoller; empeser, (đánh bài, đánh cờ) cagnote, (từ cũ, nghĩa cũ) fiole, (âm nhạc) instrument à... -
Hồ lì
(đánh bài, đánh cờ, từ cũ, nghĩa cũ) croupier -
Hồ lô
(từ cũ, nghĩa cũ) gourde à alcool -
Hồ lơ
bleuter; azurer -
Hồ tiêu
(thực vật học) poivrier; poivre, họ hồ tiêu, pipéracées -
Hồ đào
(thực vật học) noyer; noix -
Hồi
(thực vật học) badianier; badiane; anis étoilé, (kiến trúc) pignon, moment; période; époque, secousse; saccade; accès, acte; épisode, roulement,... -
Hồi hồi
(từ cũ, nghĩa cũ) musulman, Đạo hồi hồi, religion musulmane -
Hồi hộp
palpitant -
Hồi sức
rétablir ses forces; reprendre ses forces; réparer ses forces; regénérer sa santé, món ăn hồi sức, (y học) aliment analeptique -
Hồi tràng
(giải phẩu học) iléon, thủ thuật mở thông hồi tràng, (y học) iléostomie -
Hồi văn
(từ cũ, nghĩa cũ) poème à vers rétrogrades; palindrome -
Hồi đầu
(từ cũ, nghĩa cũ) se repentir -
Hồn
Âme; esprit, tomber en syncope; être évanoui -
Hồng
(thực vật học) kaki, (thực vật học) rosier, rose, alezan (en parlant d'un cheval), (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) oie sauvage, cánh... -
Hồng hộc
haletant; essoufflé -
Hồng quần
(từ cũ, nghĩa cũ) les femmes (jadis à pantalon rouge) -
Hổ
Être honteux; rougir, (động vật học) tigre, điệu hổ li sơn, faire sortir (l'ennemi) de sa base (pour l'attaquer plus facilement) -
Hổ khẩu
(từ cũ, nghĩa cũ) interstice entre le pouce et l'index -
Hổi
tout (chaud)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.