Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Làm biếng

Être paresseux ; être fainéant ; être un cancre
Mọi người đều biết làm biếng
tout le monde savait qu'il est paresseux
ấy làm biếng
elle est fainéante

Xem thêm các từ khác

  • Làm bài

    Faire ses devoirs (de classe); faire un exercice
  • Làm bàn

    (thể dục thể thao) marquer un but (au football) người làm bàn buteur
  • Làm bậy

    Faire le mal
  • Làm bằng

    Servir de témoignage
  • Làm bếp

    Faire la cuisine; préparer le repas
  • Làm bộ

    (thân mật) prendre des airs; faire des chichis; faire le gros dos; ne pas se moucher du coude; faire claquer son fouet; faire le monsieur; faire l\'avantageux;...
  • Làm cao

    Se faire prier
  • Làm chay

    (tôn giáo) organiser une cérémonie expiatoire Bà ấy làm chay cho chồng mới chết elle organise une cérémonie pour son mari récemment décédé
  • Làm chi

    À quoi bon Khóc làm chi à quoi bon pleurer
  • Làm chiêm

    (nông nghiệp) préparer les cultures pour la moisson du cinquième mois
  • Làm cho

    Rendre; faire de telle manière que Làm cho sung sướng rendre (quelqu\'un) heureux Làm cho đạt kết quả tốt faire de telle manière qu\'on...
  • Làm chủ

    Se rendre ma†tre Nông dân làm chủ ruộng đất les paysans se rendent ma†tres les terres
  • Làm chứng

    Témoigner; rendre témoignage à; servir de témoin; se porter témoin; déposer en tant que témoin người làm chứng témoin người làm chứng...
  • Làm cái

    (đánh bài, đánh cờ) tenir la banque
  • Làm công

    Salarié chế độ làm công salariat
  • Làm cơm

    Préparer le repas
  • Làm cỏ

    Désherber; sarcler (nghĩa bóng) saccager; exterminer Làm cỏ một làng saccager un village Làm cỏ một bộ lạc exterminer une tribu
  • Làm duyên

    Faire des grâces; minauder Garder un souvenir Biếu anh món quà để làm duyên offrir un cadeau pour que vous en gardiez le souvenir miệng làm...
  • Làm dáng

    Se faire beau; coqueter; s\'adoniser người làm dáng personne coquette tính hay làm dáng coquetterie
  • Làm dâu

    Devenir une bru làm dâu trăm họ servir dans les services d\'utilité publique et avoir des rapports quotidiens avec de larges masses de la société
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top