Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Làm dầm

(nông nghiệp) cultiver une rizière inondée

Xem thêm các từ khác

  • Làm dịu

    Calmer; adoucir; radoucir; édulcorer; lénifier thuốc làm dịu (y học) calmant; lénitif
  • Làm dữ

    Faire une scène violente; exploser de colère Cô ta làm dữ với chồng elle fait une scène de violence avec son mari
  • Làm giàu

    S\'enrichir; faire fortune Enrichir Làm giàu tiếng nói enrichir la langue
  • Làm giá

    Renchérir
  • Làm giúp

    Aider; apporter son aide
  • Làm giấy

    Dresser un acte de vente d\'une maison
  • Làm giặc

    Se rebeller; faire acte de rebelle
  • Làm gái

    (đùa cợt, hài hước) prendre un certain air efféminé; se faire timide (comme une jeune fille)
  • Làm gì

    Que faire Nên làm gì bây giờ  ? que faut il faire maintenant ? Pour quoi faire? Vất vả thế để làm gì  ? se peiner tant...
  • Làm gương

    Donner le bon exemple; servir de modèle
  • Làm hàng

    Viser à l\'apparence trompeuse
  • Làm hư

    Corrompre; dépraver; pervertir
  • Làm hại

    Nuire à; faire du tort à; endommager; léser; compromettre
  • Làm hỏng

    Gâter; détériorer; ab†mer; avarier; corrompre; gâcher
  • Làm khoán

    Travailler à la tâche; faire un travail à forfait
  • Làm khách

    Se faire prier; faire le difficile Anh đừng làm khách khi anh đến thăm chúng tôi ne faites pas le difficile quand vous veniez nous rendre visite
  • Làm khổ

    Faire souffrir; mettre à mal (quelqu\'un)
  • Làm kiểu

    Servir de modèle
  • Làm kêu

    Như làm cao
  • Làm liều

    Se risquer; s\'exposer imprudemment à un danger; s\'aventurer; courir un risque kẻ làm liều casse-cou; risque-tout
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top