Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lánh

Fuir; esquiver; éluder
Lánh tai nạn
fuir un danger
Lánh khó khăn
esquiver une difficulté
Lánh một vấn đề
éluder une question
(từ cũ, nghĩa cũng nói nhánh) luisant
đen lánh
d'un noir luisant

Xem thêm các từ khác

  • Láo

    impoli; irrévérencieux; impertinent, faux; mensonger, tin tức láo, fausse nouvelle, lời hứa láo, promesse mensongère, chuyện láo, baliverne,...
  • Láo nháo

    mélangé; composite, đồ đạc láo nháo, meubles composites, rau láo nháo, macédoine de légumes
  • Láo quáo

    sommairement; sans soin, làm láo quáo cho xong việc, faire quelque chose sans soin pour en finir ; expédier son travail
  • Láu

    malin; mariolle; futé; roublard, em bé láu, enfant malin, một người láu, un homme mariolle, một người nông dân láu, un paysan futé, một...
  • Láy

    répéter; redoubler, (d'un noir) éclatant, lay láy, (redoublement; sens plus fort)
  • Lâm

    tomber; se trouver en présence (d'un événement fâcheux), lâm vào cảnh éo le, tomber dans ue situation fâcheuse
  • Lâm chung

    (trang trọng) approcher de la mort; agoniser, lúc lâm chung, les derniers moments; la dernière heure; agonie
  • Lâm dâm

    très fin (en parlant d'une pluie), léger (en parlant d'un mal, d'une douleur), marmotter (des prières...)
  • Lâm sàng

    (y học) clinique, dấu hiệu lâm sàng, signe clinique, thầy thuốc lâm sàng, clinicien
  • Lâm sản

    produit forestier
  • Lân

    (hóa học) phosphore, (cũng nói kì lân) licorne, empiéter, lân sang hàng xóm, empiéter sur lses voisins, được đằng chân , lân đàng...
  • Lân bàng

    voisins; voisinage
  • Lân cận

    voisin; proche
  • Lâng lâng

    dispos; léger, planer
  • Lâu

    longtemps; longuement, durer, thức lâu mới biết đêm dài, ce n'est qu'en veillant longtemps qu'on s'aper�oit que la nuit est longue, nói lâu,...
  • Lâu lâu

    de temps en temps; de temps à autre, lâu lâu ông ấy cũng có hỏi về sức khoẻ của anh, de temps en temps , il s informe également de votre...
  • Lâu nhâu

    (nghĩa xấu) se masser tumultueusement, bọn trẻ lâu nhâu, des enfants qui se massent tumultueusement
  • Lây

    contagieux, par ricochet ; par contrecoup, bệnh lây, maladie contagieuse, nó làm gia đình xấu hổ lây, il rend toute sa famille honteuse...
  • Lây nhây

    xem lay nhay
  • xem nước lã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top