Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

La đà

S'agiter légèrement; se balancer faiblement; trembler légèrement
Gió đưa cành trúc la đà
sous un soufle de vent , des branches de bambous s'agitent légèrement

Xem thêm các từ khác

  • Lai

    Mục lục 1 (thực vật học) bancoulier 2 Parement; rebord 3 Prolonger 4 Centième partie du ta„l (soit 0,375 gramme) 5 Porter sur une bicyclette...
  • Lai căng

    Hybride Bài hát lai căng chanson hybride
  • Lai cảo

    (từ cũ, nghĩa cũ) article envoyé à un journal (pour être inséré)
  • Lai giống

    Métisser; hybrider; croiser
  • Lai hàng

    (từ cũ, nghĩa cũ) se rendre; rendre les armes; capituler
  • Lai kinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) se rendre à la capitale (sous le régime royaliste)
  • Lai láng

    S\'épancher; couler en abondance; se répandre abondamment Lòng thơ lai láng sentimets de poète qui s\'épanchèrent Nước chảy lai láng eau...
  • Lai lịch

    Origine; identité Kể lai lịch từ đầu raconter l\'origine depuis son début Một người không rõ lai lịch une personne dont l\'identité...
  • Lai nguyên

    (từ cũ, nghĩa cũ) origine; source
  • Lai nhai

    Longuement Nói lai nhai parler longuement
  • Lai rai

    Sporadiquement pendant longtemps Mưa lai rai trên thành phố il pleut sporadiquement sur la ville pendant longtemps
  • Lai sinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) vie future
  • Lai thế

    (từ cũ, nghĩa cũ) vie future
  • Lai tạo

    Créer (une nouvelle variété) par croisement
  • Lai tạp

    Hybride Ngôn ngữ lai tạp langue hybride
  • Lai tỉnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) reprendre conscience; reprendre connaissance
  • Lai vãng

    Fréquenter Một nơi không nên lai vãng un endroit à ne pas fréquenter
  • Lam

    Riz gluant cuit dans un tron�on de bambou Bleu hay lam hay làm très laborieux; besogneux
  • Lam chướng

    Miasmes malsains; émanations insalubres sơn lam chướng khí région montagneuse insalubre
  • Lam khí

    Exhalaisons malsaines (des régions boisées)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top