- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Mẹo
stratagème; subterfuge; ruse; artifice; manège, (từ cũ, nghĩa cũ) grammaire, (tiếng địa phương) như mão, mẹo tiếng việt, grammaire... -
Mẹp
À plat ventre, nằm mẹp, se coucher à plat ventre -
Mẹt
panier plat -
Mẻ
riz cuit fermenté, quantité obtenue à chaque reprise, Ébréché ; égueulé, (ít dùng) tesson, đĩa mẻ, assiette ébréché, bình mẻ,... -
Mẻo
petite quantité; miette, một mẻo xôi, une miette de riz gluant -
Mẽ
apparence; extérieur, anh ta có mẽ đấy, il a un certain extérieur -
Mế
(tiếng địa phương) vieille femme -
Mến
aimer; affectionner; s attacher à, mến học sinh, aimer ses élèves;, mến bà nội, affectionner sa grand-mère paternelle, con chó mến chủ,... -
Mề
(động vật học) gésier -
Mềm
mou; souple; tendre; doux, (ngôn ngữ học) mouillé, sáp ong mềm, cire molle;, cổ áo mềm, col souple;, gỗ mềm, bois tendre;, sắt mềm,... -
Mền
couverture, (từ cũ, nghĩa cũ) à triple doublure, mền len, couverture en laine, áo mền, habit à triple doublure, tú mền, (từ cũ, nghĩa... -
Mền mệt
xem mệt -
Mễ
tréteau, tấm phản đặt trên hai cái mễ, lit de planches posé sur deux tréteaux -
Mệ
(từ cũ, nghĩa cũ) enfant de prince; enfant de princesse, (tiếng địa phương) grand-mère, mệ nội, grand mère paternelle;, mệ ngoại,... -
Mệt
fatigué, (tiếng địa phương) malade, cảm thấy mệt, se sentir fatigué, mền mệt, légèrement malade -
Mỉa
xem bỏ mứa , thừa mứa -
Mỉm
entrouvrir, mỉm miệng, entrouvrir la bouche, mủm mỉm, (redoublement; sens atténué) entrouvrir légèrement la bouche (et sourire) -
Mịn
fin; lisse; soyeux; satiné, cát mịn, sable fin;, bề mặt mịn, surface lisse;, da mịn, peau soyeuse; peau satinée -
Mịnh
(tiếng địa phương) như mệnh -
Mịt
xem tối mịt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.