Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Một lèo

Tout d'un trait
Ngủ một lèo
dormir tout d'un trait

Xem thêm các từ khác

  • Một lòng

    Résolu; décidé; de tout coeur một lòng một dạ (sens plus fort)
  • Một lúc

    Un moment; un instant
  • Một lần

    Une fois
  • Một mai

    Un de ces jours
  • Một mình

    Tout seul; solitaire; esseulé
  • Một mạch

    D\'un seul jet; d\'une (seule) traite
  • Một mặt

    D une part Một mặt phát triển sản xuất mặt khác cải thiện điều kiện sinh hoạt d une part développer la production et de l autre...
  • Một mực

    Obstinément Một mực từ chối refuser obstinément
  • Một phen

    Une fois Một phen kinh ngạc une fois stupéfait
  • Một số

    Un certain nombre; quelques
  • Một tay

    De sa propre main Một tay gây dựng cơ đồ de sa propre main, il s\'est fondé ce patrimoine
  • Một thể

    En même temps; par la même occasion
  • Một thứ

    (từ cũ, nghĩa cũ) perdre tout plaisir
  • Một tí

    Như một ít hơi một tí pour peu que Đau hơi một tí nó đã khóc ��pour peu qu\'il ait mal, il pleure; Một tí tẹo ��un tout petit...
  • Một và

    (văn chương) như một vài
  • Một vài

    Quelques
  • Một ít

    Un peu, un petit peu; un tantinet de
  • Một đôi

    Quelques Nói một đôi lời dire quelques paroles một đôi khi quelquefois; parfois
  • Một độ

    Như một dạo
  • Mới cứng

    (khẩu ngữ) battant neuf
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top