Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Men

Mục lục

Émail
Ferment; levure
Men bia
levure de bière
Men sữa
ferment lactique
(sinh vật học, sinh lý học) enzyme
Longer
Men bờ sông
longer le bord de la rivière
Men tường
longer un mur

Xem thêm các từ khác

  • Men huyền

    Nielle
  • Men khảm

    Émail champlevé
  • Men mét

    Xem mét
  • Men rạn

    Émail craquelé
  • Men trong

    Gla�ure
  • Meo

    Mục lục 1 (tiếng địa phương) mousse 2 Chancir; moisir 3 Xem meo cau 4 Xem đói meo; nằm meo (tiếng địa phương) mousse Chancir; moisir...
  • Meo cau

    Spathe d\'aréquier
  • Meo meo

    (onomatopée) miauler Mèo meo meo chat qui miaule
  • Meo mốc

    Chancir
  • Mi

    Mục lục 1 Xem lông mi 2 (âm nhạc) mi 3 (tiếng địa phương) tu; te; toi 4 Ton; ta; tes Xem lông mi (âm nhạc) mi (tiếng địa phương)...
  • Mi-ca

    (khoáng vật học) mica
  • Mi-cơ-rô

    Microphone
  • Mia

    (khoa đo lường) mire
  • Mim mím

    Xem mím
  • Min

    (tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) je; moi Moi; ma; mes Thôi đà cướp sống chồng min đi rồi Nguyễn Du vraiment elle a enlevé...
  • Minh

    (động vật học) gaur (ít dùng) clair; juste Thưởng phạt cho minh récompenser et punir de fa�on juste
  • Minh bạch

    Clair; net Việc đó không minh bạch cette affaire n\'est pas claire; Trả lời minh bạch répondre de fa�on nette; répondre nettement
  • Minh châu

    (từ cũ, nghĩa cũ) brillante pierre précieuse
  • Minh chủ

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef d\'une alliance
  • Minh chứng

    (từ cũ, nghĩa cũ) témoignage évident ; preuve éclatante
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top