Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nước xuýt

Bouillon (de viande)
Nước xuýt
bouillon de poulet

Xem thêm các từ khác

  • Nước xuống

    Marée descendante; reflux
  • Nước xáo

    Soupe de viande cuite avec de la renouée odorante mười voi không được bát nước xáo beaucoup de bruit pour rien
  • Nước xốt

    Sauce Nước xốt cà chua sauce tomate
  • Nước ép

    Jus (de lavage du riz)
  • Nước ót

    Eau mère
  • Nước ăn

    Eau d\'alimentation; eau potable
  • Nước đá

    Glace Gla�on Bỏ nước đá vào cốc bia mettre un gla�on dans son verre de bière
  • Nước đái

    Urine; pisse (d\'âne, de cheval )
  • Nước đái quỷ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ammoniaque
  • Nước đôi

    Équivoque Có thái độ nước đôi avoir une attitude équivoque; porter habit de deux paroisses trả lời nước đôi répondre en Normand
  • Nước độc

    (từ cũ, nghĩa cũ) climat malsain Vùng nước độc région à climat malsain
  • Nước đứng

    Étale de la marée
  • Nước ốc

    Eau de cuisson de coquillages (nghĩa bóng, thân mật) lavasse Cà-phê gì mà như nước ốc thế  ! quel café ! c\'est de la lavasse
  • Nước ối

    (sinh vật học, sinh lý học) liquide amniotique
  • Nườm nượp

    En foule; en grand nombre Nườm nượp đi xem hội accourrir en foule au festival
  • Nạ dòng

    Sur le retour (en parlant d une femme)
  • Nạn dân

    Sinistré Cứu giúp nạn dân porter secours aux sinistrés
  • Nạn nhân

    Victime Nạn nhân của chế độ người bóc lột người les victimes du régime de l\'exploitation de l\'homme par l\'homme
  • Nạo thai

    (y học) faire un curetage de l utérus pour enlever le foetus
  • Nạo vét

    Curer; draguer Nạo vét con kênh curer un canal; draguer un canal Soutirer; extorquer; pressurer Quan lại nạo vét tài sản của dân les mandarins...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top