Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nặc

(thường nặc mùi) qui empeste
Gian phòng nặc mùi mốc
salle qui empeste le moisi

Xem thêm các từ khác

  • Nặc nô

    (từ cũ, nghĩa cũ) agent chargé de recouvrer les dettes, mégère
  • Nặn

    modeler, presser pour exprimer; presser, créer (forger) de toutes pièces, nặn tượng, modeler une statue, nặn nhọt, presser un furoncle pour...
  • Nặng

    lourd; pesant, dense, profond; ardent, fort, grave; sérieux; sévère; dur, Élevé; grand, enclin; porté à, qui penche pour, lourdement chargé, gravement ;...
  • Nặng căn

    invétéré, kẻ nghiện rượu nặng căn, buveur invétéré
  • Nặng nợ

    se sentir fortement attaché, nặng nợ với văn chương, se sentir fortement attché aux lettres
  • Nẹp

    baguette de bordure (d une claie en bambou...), bande de bordure (d un habit..., pour renforcer ou pour servir d ornement), (y học) attelle; éclisse
  • Nẹt

    xem bọ nẹt, laisser se détendre (une lame flexible qu'on a courbée), frapper (avec une lanière, un fouet), intimider, lấy roi mây mà nẹt,...
  • Nẻ

    se crevasser; se fendiller; (se) gercer, (tiếng địa phương) se fendre; s'ouvrir, (tiếng địa phương) se craqueler, (tiếng địa phương)...
  • Nẻo

    voie; chemin, không biết đi nẻo nào, ne savoir quel chemin prendre, nói một một đằng làm một nẻo, agir à l'encontre de ses paroles
  • Nếm

    go‰ter; déguster, Éprouver; tâter de, nếm món ăn, go‰ter un mets, nếm rượu vang, déguster du vin, Đã nếm nhiều thất bại, avoir...
  • Nến

    bougie; cierge; chandelle, thắp sáng bằng nến, s'éclairer à la bougie, bóng đèn sáu mươi nến, une ampoule de soixante bougies
  • Nếp

    riz gluant, gluant (en parlant du riz)) ; tendre et blanc (en parlant du ma…s), pli ; repli, habitude, manière ; fa�on ; mode,...
  • Nết

    habitude; conduite, bonne conduite; vertu, nết xấu, mauvaise habitude; vice, có nết, qui a une bonne conduite; vertueux; sage, cái nết đánh...
  • Nếu

    si, nếu nó không đến, s il ne vient pas, nếu tôi không lầm, si je ne me trompe, ai sẽ làm việc đó nếu không phải là tôi, qui...
  • Nề

    (xây dựng) revêtir d'un enduit, ma�onnerie, (y học) oedème, (utilisé dans les contructions négatives) se soucier de; craindre, nề tường,...
  • Nền

    plancher; sol, (xây dựng) infrastructure, fond, (hội họa) support, plate-forme, (địa lý, địa chất) socle, (placé devant certains noms...
  • Nể

    avoir des égards pour; témoigner des égards à, Éviter de causer de la peine à; épargner, (tiếng địa phương) avoir des loisirs; être oisif...
  • Nệ

    attacher une importance excessive à; être entiché de, nệ hình thức, attacher une importance excessive à la forme
  • Nệm

    matelas, nệm rơm, matelas de paille, nệm hơi, matelas pneumatique, nệm lò-xo, matelas à ressorts, nệm không khí, (kỹ thuật) matelas d'air,...
  • Nện

    battre; fouler, (thông tục) flanquer une pile; rosser; cogner, nện sắt trên đe, battre le fer sur l'enclume, gót giày nện trên vỉa hè,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top