Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nề

Mục lục

(xây dựng) revêtir d'un enduit
Nề tường
revêtir un mur d'un enduit
Ma�onnerie
Công trình nề
un ouvrage de ma�onnerie
(y học) oedème
(utilisé dans les contructions négatives) se soucier de; craindre
Không nề khó khăn
sans craindre les difficultés

Xem thêm các từ khác

  • Nền

    plancher; sol, (xây dựng) infrastructure, fond, (hội họa) support, plate-forme, (địa lý, địa chất) socle, (placé devant certains noms...
  • Nể

    avoir des égards pour; témoigner des égards à, Éviter de causer de la peine à; épargner, (tiếng địa phương) avoir des loisirs; être oisif...
  • Nệ

    attacher une importance excessive à; être entiché de, nệ hình thức, attacher une importance excessive à la forme
  • Nệm

    matelas, nệm rơm, matelas de paille, nệm hơi, matelas pneumatique, nệm lò-xo, matelas à ressorts, nệm không khí, (kỹ thuật) matelas d'air,...
  • Nện

    battre; fouler, (thông tục) flanquer une pile; rosser; cogner, nện sắt trên đe, battre le fer sur l'enclume, gót giày nện trên vỉa hè,...
  • Nỉ

    (tiếng địa phương) drap; laine; feutre, áo nỉ, robe de drap, áo vét nỉ, veston en laine, mũ nỉ, chapeau de feutre
  • Nịch

    très (ferme, compact) très (solide), thịt chắc nịch, chair très ferme, lí lẽ chắc nịch, argument très solide, nình nịch, (redoublement,...
  • Nịnh

    flatter, kẻ nịnh, flatteur, lời nịnh, flatterie
  • Nịnh nọt

    flatter
  • Nịt

    ceindre, serrer; sangler, fixe chaussette; support chaussette; jarretière, (tiếng địa phương) ceinture, nịt chắc bụng trước khi chạy,...
  • Nọ

    ce...là ; l'autre, (văn chương) là; voilà
  • Nọc

    venin, dard; aiguillon (d'abeille ), (đánh bài, đánh cờ) talon, (từ cũ, nghĩa cũ) (cũng nói nọc cổ) étendre par terre (pour donner la...
  • Nọn

    (ít dùng) poignée, một nọn gạo, une poignée de riz
  • Nọng

    collet (de boeuf de buffle de porc)
  • Nỏ

    arbalète, très sec bien sec, qui parle avec volubilité (xem nỏ mồm), (tiếng địa phương) ne...pas; ne.. point
  • Nỏi

    acquérir une situation meilleure, gia đình ấy cũng mới nỏi gần đây thôi, cette famille vient d'acquérir une situation meilleure il y a...
  • Nố

    (mot placé devant un certain nombre de noms désignant une somme , une quantité...), lot
  • Nốc

    (tiếng địa phương) barque, (thông tục) ingurgiter; lamper; licher; siffler; pinter, nốc một lít rượu, ingurgiter (siffler) un litre d'...
  • Nối

    joindre; relier; unir; réunir; raccorder; lier; (kĩ thuật) connecter; (điện học) coupler, embrancher, succéder, nối hai mảnh gỗ vào nhau,...
  • Nối dõi

    continuer la lignée, nối dõi tông đường, continuer la lignée (de sa famille)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top