Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nớ

(tiếng địa phương) ce...là
Quyển sách nớ
ce livre là
người nớ
cet homme là
Tìm thấy trong nớ
trouver (quelque chose) là dedans

Xem thêm các từ khác

  • Nới

    desserrer; lâcher; détendre; relâcher; (hàng hải) mollir; se relâcher, Élargir; agrandir, baisser; légèrement, négliger; délaisser, nới thắt...
  • Nới lỏng

    lâcher, relâcher, nới lỏng thắt lưng, lâcher sa ceinture, nới lỏng kỉ luật, relâcher la discipline
  • Nờ

    (tiếng địa phương) (variante phonétique de này) tenez! eh!, xong rồi anh nờ, tenez! c'est terminé
  • Nờm nợp

    (tiếng địa phương) như nườm nượp
  • Nở

    s'épanouir; fleurir; s'ouvrir, se dilater; gonfler, Éclore, bien développé, hoa nở, des fleurs qui s'ouvrent (s'épanouissent), một nụ cười...
  • Nở nang

    bien développé, ngực nở nang, une poitrine bien développée
  • Nỡ

    (tiếng địa phương) (variante phonétique de này) tenez!; eh!, nè lại đây tôi nói cái ni, eh! venez, j'ai quelque chose à vous dire
  • Nỡm

    singe (terme d'injure), Đồ nỡm, espèce de singe !
  • Nợ

    se crevasser; se fendiller; (se) gercer, (tiếng địa phương) se fendre; s'ouvrir, (tiếng địa phương) se craqueler, (tiếng địa phương)...
  • Nợ miệng

    dette de bouche
  • Nụ

    bouton, (từ cũ, nghĩa cũ) bonne servante, nụ vối, bouton de fleur de jambosier à thé
  • Nục

    xem cá nục, ramollir à la cuisson (en parlant de la viande), blet (en parlant des fruits), nùng nục, (redoublement sens atténué), béo nục tiếng...
  • Nục nịch

    xem núc ních
  • Nủa

    xem trả nủa
  • Nứa

    (thực vật học) (espèce de bambou)
  • Nức

    (tiếng địa phương) (variante phonétique de nấc) cran; encoche; entaille, Étape; palier, exhaler un parfum pénétrant, (tiếng địa phương)...
  • Nứng

    (thông tục) être excité sexuellement
  • Nứt

    crevassé; fissuré; lézardé, fêlé, Đất nứt vì hạn hán, sol crevassé par la sécheresse, tường nứt, un mur lézardé (fissuré), cái...
  • Nừng

    (tiếng địa phương) (như nong) grand panier plat
  • Nửa

    moitié, demi; mi, ba là nửa của sáu, trois est la moitié de six, nửa thời gian, la moitié du temps, nửa tá, une demi-douzaine, vải nửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top