Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nữ y tá

Infirmière

Xem thêm các từ khác

  • Nữ đồng chí

    (la) camarade
  • Nữa khi

    (văn chương) s\'il arrive que si
  • Nữa là

    À plus forte raison
  • Nữa mai

    (văn chương) si dans l\'avenir
  • Nữa rồi

    Plus tard ensuite
  • Nực cười

    Ridicule; risible Tập quán nực cười coutume ridicule Thái độ nực cười attitude risible
  • Nực mùi

    Être imprégné d\'une odeur Phòng nực mùi rượu salle imprégnée d\'odeur d\'alcool
  • Nực nội

    Chaud et étouffant
  • Nựng mùi

    Exhaler une forte odeur Nước nắm nựng mùi saumure de poisson qui exhale une forte odeur
  • O

    Mục lục 1 Larynx de porc 2 (tiếng địa phương) tante parternelle 3 Demoiselle mademoiselle 4 Vous; tu; te ; toi (deuxième personne du singulier...
  • O-xi

    (hóa học) oxygène
  • O-xít hóa

    (hóa học) oxyder ; s\'oxyder (hoá học) oxydant Chất o-xít hoá corps oxydant
  • O bế

    Dorloter; choyer O bế người yêu choyer son aimé (aimée)
  • O o

    Ngáy o o ronfler comme un chantre Coquerico ; cocorico (chant du coq)
  • O oe

    Cri des bébés qui pleurent
  • O ép

    Contraindre Anh cứ định đoạt đi tôi không muốn o ép anh décidéz à votre gré je ne veux pas vous contraindre
  • Oa oa

    Vagissement (du nouveau-né) Khóc oa oa pousser des vagissements; vagir
  • Oa trữ

    Receler; recéler Oa trữ của ăn cắp receler des objects volés
  • Oai

    Prestance Autorité ; puissance Sợ oai cha redouter l\'autorité paternelle sợ oai không mến đức craindre sa puissance sans estimer sa vertu...
  • Oai danh

    Autorité et réputation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top