Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngủng ngẳng

(cũng nói ngủng ngoẳng) như ngủng nghỉnh

Xem thêm các từ khác

  • Ngứa

    Avoir des démangeaisons Nó ngứa cánh tay il a des démangeaisons au bras qui lui démange ( y học) prurit ngứa hậu môn prurit anal giã đúng...
  • Ngứa miệng

    (cũng nói ngứa mồm) avoir une démangeaison de parler Mày ngứa miệng à tu as une démangeaison de parler?; la langue te démange?
  • Ngứa mắt

    Qui choque la vue; choquant Choqué; rebuté
  • Ngứa mồm

    Xem ngứa miệng
  • Ngứa nghề

    (thông tục) avoir des désirs charnels
  • Ngứa ngáy

    Avoir des démangeaisons; avoir le prurit (nghĩa bóng) avoir une démangeaison de (faire quelque chose) avoir envie de Ngứa ngáy muốn đi chơi...
  • Ngứa sần

    (y học) prurigo
  • Ngứa tai

    Qui choque l\'oreille; choquant Choqué
  • Ngứa tay

    Avoir une démangeaison de frapper Nó ngứa tay muốn đánh il a une démangeaison de frapper; le poing lui démange
  • Ngứa tiết

    Entrer en fureur
  • Ngừng bút

    Terminer (une lettre) Tôi xin ngừng bút và chúc bác sức khỏe enfin je termine en vous souhaitant une bonne santé
  • Ngừng bước

    (cũng nói ngừng chân) arrêter ses pas; s\'arrêter
  • Ngừng bắn

    Cessez-le-feu
  • Ngừng tay

    S\'interrompre (dans son travail) Làm việc suốt buổi sáng không ngừng tay travailler toute la matinée sans s\'interrompre
  • Ngửa nghiêng

    Vacillant; fluctuant Ngửa nghiêng không kiên quyết être vacillant et ne pas se montrer résolu
  • Ngửi

    Sentir Ngửi bông hoa sentir une fleur (thông tục) admettre; supporter Một lối xử sự không ngửi được une conduite qu\'on ne peut admettre
  • Ngửng mặt

    Porter haut la tête
  • Ngữ cảnh

    Contexte
  • Ngữ liệu

    (ngôn ngữ học) matériaux linguistiques
  • Ngữ nghĩa

    (ngôn ngữ học) sens; signification Sémantique Trường ngữ nghĩa champ sémantique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top