Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngang ngổ

Insensé et téméraire

Xem thêm các từ khác

  • Ngang ngửa

    Brouillé; troublé Trăm điều ngang ngửa vì tôi Nguyễn Du tout est brouillé à cause de moi
  • Ngang nhau

    Égaux; à égalité Sur la même ligne; au même niveau
  • Ngang nhiên

    Sans réticence; à visage découvert; effrontément
  • Ngang nối

    (cũng nói dấu ngang nối) trait d\'union
  • Ngang phè

    Très déraisonnable
  • Ngang tai

    Choquant Lời nói ngang tai des paroles choquantes
  • Ngang trái

    Déraisonnable; insensé Lời lẽ ngang trái des propos insensés
  • Ngang tàng

    Insoumis et arrogant
  • Ngang tầm

    Au niveau de; à la taille de; à la hauteur de
  • Ngang tắt

    Illicite; irrégulier Hẳn là có chuyện ngang tắt gì đây il doit y avoir là quelque chose d\'illicite
  • Ngang vai

    Du même rang; du même rang social Người ngang vai với anh mình personne du même rang que son grand frère
  • Ngang điểm

    (thể dục thể thao) être à égalité
  • Ngao

    Mục lục 1 (động vật học) meretrix 2 (từ cũ, nghĩa cũ) coquille de meretrix (utilisée comme unité de mesure de l\'opium) 3 (tiếng địa...
  • Ngao du

    Faire un voyage d\'agrément
  • Ngao ngán

    Bouleversé; navré; navrant Tôi thật ngao ngán về chuyện đó j\'en suis vraiment navré Một cảnh tượng ngao ngán un spectacle navrant
  • Ngau ngáu

    Craquer sous les dents nhai ngau ngáu croquer
  • Ngay

    Mục lục 1 Droit; direct 2 Droit; honnête 3 Immédiatement ; tout de suite 4 Aussitôt 5 Juste 6 À même 7 Directement ; droit 8 Même Droit;...
  • Ngay cả

    Même Ngay cả các cụ già cũng tập thể dục même les vieillards (les vieillards mêmes) font de la gymnastique
  • Ngay lưng

    (thông tục) paresseux
  • Ngay lập tức

    Như lập tức (sens plus fort)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top