- Từ điển Việt - Pháp
Ngoài tai
Bỏ ngoài tai , để ngoài tai faire la sourde oreille; être sourd à
Xem thêm các từ khác
-
Ngoài trời
En plein air; à la belle étoile Đêm ngủ ngoài trời dormir à la belle étoile -
Ngoài vòng
À l\'écart; en dehors Ngoài vòng cương tỏa se trouver en dehors des entraves đặt ngoài vòng pháp luật mettre hors la loi -
Ngoàm
Mortaise -
Ngoác
(cũng nói ngoạc) ouvrir largement (la bouche) Ngoác miệng ra mà cãi ouvrir largement sa bouche pour rouspéter -
Ngoách
Très (coriace) Miếng thịt dai ngoách un morceau de très coriace -
Ngoái cổ
Xem ngoái -
Ngoáo ộp
Xem ngáo ộp -
Ngoáp
Ouvrir le museau (en parlant des poissons) Con cá chưa chết còn ngoáp un poisson qui n\'est pas encore mort et qui ouvre encore le museau ngoam ngoáp... -
Ngoáy
Curer Ngoáy tai se curer les oreilles Ngoáy mũi se curer les narines Rédiger rapidement; faire en un tournemain Ngoáy một bài báo rédiger rapidement... -
Ngoém
(cũng nói ngoẻm) en un rien de temps; rapidement Ăn ngoém hết cái bánh avaler un pain en un rien de temps ngoem ngoém (redoublement; sens plus... -
Ngoét
Xem xám ngoét -
Ngoạ bệnh
Être alité par suite d\'une maladie -
Ngoạ triều
Donner audience couché (en parlant d\'un roi de l\'ancien Viêtnam) -
Ngoạch ngoạc
(variante phonétique de nguệch ngoạc) xem nguyệch ngoạc -
Ngoại ban
(y học) exanthème -
Ngoại bang
Nation étrangère -
Ngoại biên
(sinh vật học, sinh lý học) périphérique Hệ thần kinh ngoại biên système nerveux périphérique -
Ngoại bì
(sinh vật học, sinh lý học) ectoderme -
Ngoại chất
(sinh vật học, sinh lý học) ectoplasme -
Ngoại cảm
Indisposition due aux intempéries
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.