Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhắn nhe

Faire avertir; faire dire

Xem thêm các từ khác

  • Nhắn nhủ

    Faire des recommandations Nhắn nhủ con cái faire des recommandations à ses enfants
  • Nhắn tin

    Faire dire une nouvelle; faire transmettre une nouvelle
  • Nhắp mắt

    Les yeux (pour dormir) Trằn trọc mãi không nhắp mắt được se retourner longuement dans son lit sans pouvoir fermer les yeux
  • Nhắp nháp

    Boire à petits coups; siroter
  • Nhằm lúc

    Juste au moment où
  • Nhẵn bóng

    Lisse et luisant
  • Nhẵn cấc

    Impudique; éhonté; effronté
  • Nhẵn lì

    Tout à fait lisse Mặt phản nhẵn lì la surface du lit de planches est tout à fait lisse
  • Nhẵn nhụi

    Bien rasé (en parlant de la figure de la barbe)
  • Nhẵn thín

    Rasé jusqu à la peau (en parlant de la tête)
  • Nhặm lẹ

    Promptement; rapidement Làm công việc nhặm lẹ faire rapidement son travail
  • Nhặng bộ

    S\'agiter pour se donner de l\'importance
  • Nhặng xị

    Se donner des airs d\'importance
  • Nhặt khoan

    Tantôt accéléré tantôt lent; tantôt précipité tantôt doux Tiếng đàn nhặt khoan les sons d\'un instrument à cordes tantôt accélérés...
  • Nhặt nhạnh

    Ramasser Nhặt nhạnh dụng cụ và xếp gọn vào ramasser les outils et les ranger Có bao nhiêu tiền nó nhặt nhạnh tất il a ramassé...
  • Nhặt thưa

    Tantôt serré tantôt lâche; tantôt dense tantôt sporadique
  • Nhẹ bước

    Marcher d\'un pas allègre Marcher doucement nhẹ bước thang mây (từ cũ, nghĩa cũ) se faire aisément une situation sociale honorable
  • Nhẹ bỗng

    Très léger
  • Nhẹ bụng

    Xem nhẹ dạ
  • Nhẹ dạ

    (cũng nói nhẹ bụng) trop crédule; léger À la légère
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top