Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhằng

Emmêler; entremêler
Sợi nhằng vào nhau
des fils emmêlés
nhằng chuyện nọ với chuyện kia
entremêler une histoire à une autre
Sottement; bêtement.
Nói nhằng
parler sottement; dire des sottement; dire des sottises
Très
Thịt dai nhằng
viande très coriace

Xem thêm các từ khác

  • Nhằng nhẵng

    s obstiner à (ne pas quitter), thằng bé cứ nhằng nhãng bám theo mẹ, l enfant s obstine à ne pas quiter sa mère
  • Nhằng nhịt

    s'enchevêtrer; s'entremêler; s'entrelacer, labyrinthique; inextricable, (sinh vật học, sinh lý học) intriqué, Đường đi nhằng nhịt, allées...
  • Nhẳn

    qui se manifeste de temps à autre; (en parlant d'une douleur) sporadique, Đau nhẳn, douleur sporadique, nhăn nhẵn, (redoublement; sens atténué)...
  • Nhẳng

    maigre et grêle, disproportionnellement, chân tay nhẳng, des membres maigres et grêles
  • Nhẵn

    lisse; uni ; glabre, complètement dépourvu; complètement vide, bien connu (à force d'avoir vu, d'avoir suivi plusieur fois), da nhẵn, peau lisse,...
  • Nhẵn mặt

    (nghĩa xấu) bien connu; notoire, tên kẻ cắp nhẵn mặt, un voleur notoire
  • Nhặm

    irrité, prompt; rapide, quạt thóc xong nhặm mắt, avoir les yeux irrités après avoir tararé le paddy, nhặm chân tôi trước bạn, avoir...
  • Nhặng

    (động vật học) chrysomyie, s'agiter pour se donner de l'importance, faire du chahut
  • Nhặt

    ramasser, trier, Éplucher, nhặt quả rụng, ramasser les fruits tombés, vào rừng nhặt củi khô, entrer dans la forêt pour ramasser du bois...
  • Nhẹ

    léger, doux; peu grave; bénin ; (tôn giáo) véniel, vật nhẹ, un corps léger, thức ăn nhẹ, un aliment léger, Đất nhẹ, terre légère,...
  • Nhẹ tính

    d'un caractère léger
  • Nhẹm

    tout à fait secret; bien secret, nó giấu nhẹm chuyện ấy, il garde cette histoire bien secrète
  • Nhẹn

    (ít dùng) leste prompt, làm rất nhẹn, faire (quelque chose) de fa�on très prompte (très promptement)
  • Nhẻ

    (particule finale pour accentuer une idée) hein!, bắc thang lên hỏi ông trời nhẻ trần tế xương, montons sur une échelle pour interpeler...
  • Nhẻm

    xem đen nhẻm
  • Nhẽ

    (variante phonétique de lẽ) xem lẽ
  • Nhẽo

    flasque; mollasse, thịt nhẽo, chair flasque, nhèo nhẽo, (redoublement sens atténué)
  • Nhẽo nhèo

    tout à fait flasque; tout à fait mollasse
  • Nhể

    extraire (avec une pointe), faire de l'acupuncture avec extraction de sang, nhể giằm, extraire une écharde (avec une pointe), nhể ốc, extraire...
  • Nhễu nhão

    như nhệu nhạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top