Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Những điều nên tránh

  • Dùng mục thảo luận làm nơi để trút những thất vọng của bạn, thóa mạ người khác
  • Lăng mạ, bôi nhọ hoặc dùng các lời lẽ thiếu văn hoá đối với những người không có cùng quan điểm với mình.Trong cộng đồng BaamBoo-Tra Từ, mọi người đối xử với nhau một cách hòa nhã với thái độ hợp tác, cùng xây dựng.
  • Có những hành vi đe dọa dưới bất kỳ hình thức nào đối với bất kỳ thành viên nào của BaamBoo-Tra Từ. Bất cứ lời đe doạ nào cũng sẽ bị xóa bỏ và thành viên đó có thể bị treo quyền sử dụng.
  • Bình luận xấu về các thành viên tham gia: Tránh những bình luận xấu, những câu kết tội,...
  • Spam những thông tin, những câu hỏi không liên quan đến BaamBoo-Tra Từ nói chung và và việc xây dựng, phát triển cộng đồng BaamBoo-Tra Từ nói riêng.
  • Đưa những thông tin có nội dung không lành mạnh, thô tục hoặc khiêu dâm hay sử dụng ngôn ngữ quấy rối tình dục.
  • Lôi kéo người khác vì bất cứ mục đích nào.
  • Đăng tải nội dung phân biệt chủng tộc, kích động hay ủng hộ bạo lực hoặc làm hại đến một người, nhóm người hoặc các động vật.
  • Đăng tải nội dung vi phạm pháp luật nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • Xâm phạm đến quyền riêng tư của bên thứ ba bằng cách đăng tải thông tin nhận dạng cá nhân của họ.

Xem thêm các từ khác

  • Nhựa

    Mục lục 1 Résine 2 Glu (pour prendre de petits oiseaux) 3 (thực vật học) sève 4 Asphalte; goudron 5 Plastique Résine Nhựa tổng hợp résine...
  • Nhựa dầu

    (thực vật học) oléorésine
  • Nhựa két

    Gutta-percha
  • Nhựa luyện

    (thực vật học) latex ống nhựa mủ laticifère
  • Nhựa nguyên

    (thực vật học) sève brute
  • Nhựa ruồi

    (thực vật học) houx
  • Nhựa sống

    Sève Tuổi trẻ đầy nhựa sống jeunesse pleine de sève
  • Nhựa thông

    Résine de pin; galipot; gemme; térébenthine
  • Nhựa đường

    Asphalte; goudron; bitume
  • Ni

    (tiếng địa phương) (variante phonétique de này et de nay) ce...ci ở bên ni de ce côté ci Đường ni ce chemin ci Bữa ni ce jour ci aujourd\'hui...
  • Ni-lông

    Nylon
  • Ni cô

    Bonzesse
  • Ni tơ

    (hóa học) azote
  • Nia

    Panier plat Nia phơi cau panier plat pour sécher des noix d\'arec au soleil Van (pour vanner le riz)
  • Ninh

    Mitonner; mijoter Ninh thịt bò mitonner (mijoter) du boeuf
  • Ninh gia

    (từ cũ, nghĩa cũ) revenir chez ses parents (en parlant d\'une femme mariée, pour prendre de leurs nouvelles)
  • Ninh ních

    Xem ních
  • Niêm

    Cacheter; sceller Niêm bức thư lại cacheter une lettre Scellé (tiếng địa phương) (thường con niêm) timbre-poste
  • Niêm chì

    Plomber
  • Niêm dịch

    (sinh vật học, sinh lý học) mucus; mucosité
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top