Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Oe oe

Vagissement (du nouveau-né)
khóc oe oe
vagir

Xem thêm các từ khác

  • Oi

    (tiếng địa phương) corbeille de pêche (cũng nói oi ả; oi bức) d\'une chaleur étouffante Trời oi il fait une chaleur étouffante
  • Oi bức

    Xem oi
  • Oi khan

    Avoir des nausées sèches
  • Oi khói

    Qui sens la fumée (en parlant d\'un mets)
  • Oi nước

    Trempé d\'eau (en parlant du sol)
  • Oi ả

    Xem oi
  • Om

    Mục lục 1 (điện học) ohm 2 Mijoter 3 Laisser en souffrance ; laisser en suspens 4 Bruyamment 5 Xem tối om (điện học) ohm Mijoter om...
  • Om kế

    (điện học) ohmmètre
  • Om sòm

    Bruyamment Cãi nhau om sòm se quereller bruyamment tiếng om sòm tapage ; vacarme; potin ; boucan
  • Om xương

    (tiếng địa phương ) đánh om xương rouer (quelqu\'un) de coups
  • Ong

    Abeille dụng cụ nuôi ong matériel apicole đàn ong essaim điều ong tiếng ve les on-dit défavorables đõ ong tổ ong ruche lưng ong taille...
  • Ong bò vẽ

    Như ong vò vẽ
  • Ong bướm

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) galant Lời ong bướm des propos galants
  • Ong bầu

    (động vật học) frelon
  • Ong bắp cày

    Như ong bầu
  • Ong chúa

    Reine
  • Ong gấu

    (động vật học) tenthrède
  • Ong mật

    (động vật học) abeille (à miel) họ ong mật apidés
  • Ong nghệ

    (động vật học) poliste
  • Ong quân

    (tiếng địa phương) ouvrière
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top