Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phương tây

Ouest; occident
Occident
chủ nghĩa phương Tây
occidentalisme

Xem thêm các từ khác

  • Phương viên

    (từ cũ, nghĩa cũ) parfait
  • Phương vị

    (thiên văn học) azimut
  • Phương án

    Projet; plan Phương án kinh tế projet économique Phương án chiến lược plan stratégique
  • Phương đông

    Est ; orient Orient
  • Phước

    (địa phương) (variante phonétique de phúc) influence bénéfique des ascendants; bénédiction; bonheur Nhà có phước famille qui hérite de...
  • Phước lành

    (bénédiction)
  • Phướn

    Bannière boudhique
  • Phường chèo

    (động vật học) minivet
  • Phường hội

    (từ cũ, nghĩa cũ) corporation
  • Phượng hoàng

    Phénix mâle et phénix femelle Phénix
  • Phượng loan

    (từ cũ, nghĩa cũ) như loan phượng phượng chạ loan chung (văn chương,từ cũ nghĩa cũ) vivre maritalement
  • Phượu

    Raconter des blagues; raconter des bobards Nó chỉ phượu thôi il ne fait que raconter des blagues (des bobards)
  • Phạch phạch

    Xem phạch
  • Phạm huý

    (từ cũ, nghĩa cũ) violer un nom interdit (tabou)
  • Phạm phòng

    S\'évanouir en cours d\'accouplement Tomber malade après l\'acte sexuel (en parlant de l\'homme)
  • Phạm quy

    (từ cũ, nghĩa cũ) violer les règlements du concours des lettrés
  • Phạm thượng

    Offenser un supérieur
  • Phạm trù

    (triết học) catégorie, prédicament (dans le système philosophique d\'Aristote)
  • Phạm tội

    Coupable, délictueux, délinquant
  • Phạm vi

    Rayon, sphère, cercle Phạm vi hoạt động rayon d\'action, sphère d\'activité Mở rộng phạm vi giao thiệp étendre le cercle de ses relations...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top