Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phai

Se décolorer, se faner, passer
áo đã phai
veste qui s'est décolorée
S'éventer
Hương phai
parfum qui s'est éventé, parfum éventé
Se refroidir, se relâcher
Tình phai
amour qui se relâche

Xem thêm các từ khác

  • Phai lạt

    (địa phương) xem phai nhạt
  • Phai màu

    Se décolorer, déteindre
  • Phai mờ

    S\'estomper Những hình ảnh không thể phai mờ des images qui ne peuvent s\'estomper
  • Phai nhạt

    (cũng như phai lạt) se faner, s\'effacer, se relâcher Tình yêu phai nhạt amour qui se relâche
  • Phang

    Frapper avec un bâton; assener un coup de bâton Phang vào đầu assener un coup de bâton sur la tête
  • Phang phác

    Xem phác
  • Phanh

    Freiner Phanh xe lại freiner sa voiture Frein Phanh tay frein à main Ouvrir de fa�on indécente; ourvrir Phanh áo ouvrir sa veste de fa�on indécente...
  • Phanh phui

    Dévoiler; débroussailler Phanh phui một vấn đề débroussailler une question
  • Phanh thây

    (cũng như phanh xác) écarteler
  • Phanh xác

    Xem phanh thây
  • Phao

    Mục lục 1 Flotte; flotteur 2 Bouée 3 Réservoir (d\'une lampe à pétrole) 4 Lancer; colporter Flotte; flotteur Dây câu có phao ligne de pêche...
  • Phao câu

    Croupion; (thân mật) bonnet d\'évêque miếng phao câu sot-l\'y-laisse Tuyến phao câu động vật học )��glande uropygienne
  • Phao khí

    (động vật học) pneumatophore
  • Phao ngôn

    Faux bruit
  • Phao phí

    Gaspiller Phao phí thì giờ gaspiller son temps
  • Phao tang

    Produire des pièces à conviction fausses (à l\'appui d\'une fausse accusation)
  • Phao tiêu

    (hàng hải) bouée
  • Phao truyền

    Faire courir (un bruit, une fausse nouvelle)
  • Phau

    Pur et immaculé Con cò bộ lông trắng phau une cigogne au plumage d\'un blanc pur et immaculé
  • Phay

    Cuit à point à l\'eau Thịt lợn phay viande de porc cuit à point à l\'eau (địa lý, địa chất) faille (kỹ thuật) fraiser lỗ phay fraisure...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top