Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ra vào

Entrer et sortir

Xem thêm các từ khác

  • Ra vẻ

    Se donner des airs Ra vẻ học giả se donner des airs de lettré Avoir l\'air Ra vẻ bằng lòng avoir l\'air content (thông tục) chic Trông...
  • Ra đi

    Partir Ra đi chẳng hẹn ngày về partir sans esprit de retour
  • Ra điều

    Se donner des airs de Ra điều học rộng se donner des airs d\'érudit ra điều ta đây se donner des airs d\'importance; prendre de grands airs
  • Ra đời

    Voir le jour; appara†tre; para†tre Đứa bé mới ra đời enfant qui vient de voir le jour Chủ nghĩa Mác ra đời vào thế kỉ 19 le marxisme...
  • Ra ơn

    Rendre un service insigne (à quelqu\'un)
  • Ram

    Rame (de papier) (địa phương) croustade farcie (kỹ thuật) détremper Ram thép détremper l\'acier
  • Ram rám

    Xem rám
  • Ram ráp

    Xem ráp
  • Ran

    (y học) râle Ran ướt râle humide Ran nổ râle crépitant Ran ngáy râle ronflant Retentir; résonner Sấm ran tonnerre qui retentit Pháo ran...
  • Ran rát

    Xem rát
  • Rang

    Torréfier Rang cà phê torréfier du café Rang lạc torréfier des arachides khô như rang khô rang très sec; sec comme une allumette
  • Ranh

    Mục lục 1 Âme d\'un mort-né qui transmigre dans l\'enfant suivant (d\'après les superstitueux) 2 Menu 3 Malin; finaud 4 Limite; borne Âme d\'un...
  • Ranh con

    Petit gamin
  • Ranh giới

    Limite; frontière Ranh giới giữa khoa học và chính trị les frontières entre des sciences et de la politique
  • Ranh khôn

    Malin
  • Ranh ma

    Malin; rusé ;(thân mật) f‰té
  • Ranh mãnh

    Coquin; malicieux; roublard; dégourdi; espiègle Thằng bé ranh mãnh un enfant malicieux Cặp mắt ranh mãnh des yeux coquins Narquois; goguenard...
  • Ranh vặt

    Malin comme un singe
  • Rao

    Crier Rao báo des journaux Divulguer (une nouvelle..) người rao crieur Người rao báo ��crieur de journaux
  • Rao hàng

    Faire de la réclame (pour une marchandise) (nghĩa xấu) faire le boniment
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top