Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Siêu đạo

(từ cũ, nghĩa cũ) yatagan.

Xem thêm các từ khác

  • Siêu đạo đức

    Ultramorale.
  • Siêu đẳng

    Super.
  • Siêu đế quốc

    Superimpérialisme.
  • Siêu độ

    (tôn giáo) sauver; assurer le salut (terme de bouddhisme).
  • Siêu độc quyền

    (kinh tế) supermonopole.
  • Siết

    Couper transversalement; trancher. Siết chũm cau trancher les têtes de noix d\'arec. (cũng viết xiết) serrer Siết tay ai serrer les mains de...
  • Siết chặt

    Serrer. Siết chặt tay serrer les mains; Siết chặt hàng ngũ serrer les rangs.
  • Siểm nịnh

    (cũng vậy xiểm nịnh) flagorner kẻ siểm nịnh flagorneur; vil flatteur; lèche-bottes.
  • Siễn

    (variante phonétique de suyễn) asthme.
  • So

    Mục lục 1 Confronter; collationner; conférer. 2 Xem so dây 3 Premier-né. 4 De la prèmiere ponte Confronter; collationner; conférer. so một văn...
  • So bì

    Jalouser.
  • So dây

    (âm nhạc) accorder (un instrument à cordes).
  • So kè

    Regarder mesquinement à la moindre dépense.
  • So le

    Dépareillé; inégal. Đôi đũa so le une paire de bâtonnets inégaux. (toán học; sinh vật học, sinh lý học) alterne. Lá mọc so le feuilles...
  • So màu

    (vật lý học, hóa học) colorimétrique. Phương pháp so màu méthode colorimétrique phép so màu colorimétrie.
  • So sánh

    Comparer phương pháp so sánh méthode comparative; So sánh lực lượng ��rapport des forces.
  • So với

    Par rapport à; en comparaison de; à côté de. So với anh nó có ra gì il n\'est rien à côté de vous.
  • So đo

    Regarder à la dépense; être regardant. Một bà hay so đo une femme fort regardante.
  • So đũa

    Appareiller les bâtonnets (les baguettes) (pour prendre son repas). (thực vật học) fayotier; sesbanie.
  • Soi

    Mục lục 1 †le d\'alluvions (sur le cours d\'une rivière). 2 Éclairer. 3 Se mirer. 4 Mirer. 5 Pêcher au flambeau; pêcher en s\'éclairant d\'une...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top