Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

So đũa

Appareiller les bâtonnets (les baguettes) (pour prendre son repas).
(thực vật học) fayotier; sesbanie.

Xem thêm các từ khác

  • Soi

    Mục lục 1 †le d\'alluvions (sur le cours d\'une rivière). 2 Éclairer. 3 Se mirer. 4 Mirer. 5 Pêcher au flambeau; pêcher en s\'éclairant d\'une...
  • Soi bóng

    Se réfléchir. Cây soi bóng mặt hồ arbres qui se réfléchissent dans un lac.
  • Soi cá

    Prendre des poissons en s éclairant d une torche; pratiquer le phasquier.
  • Soi rọi

    Éclairer.
  • Soi sáng

    Éclairer. Kinh nghiệm soi sáng cho chúng ta l\'expérience nous éclaire.
  • Soi xét

    Examiner avec clairvoyance. Soi xét nỗi oan examiner avec clairvoyance une injustice.
  • Son

    Mục lục 1 Cinabre; vermillon. 2 Carmin. 3 Rouge à lèvres. 4 Rouge; vermeil; vermilon; carmin. 5 D\'une loyauté inébranlable. 6 Jeune et n\'ayant...
  • Son phèn

    Carmin aluné.
  • Son phấn

    Như phấn son
  • Son rỗi

    N\'ayant pas encore d\'enfant et pourtant ayant du temps de libre (en parlant d\'une femme).
  • Son sắt

    Như sắt son
  • Son sẻ

    Jeune et n\'ayant pas encore de soucis du ménage. Svelte. Vóc người son sẻ taille svelte.
  • Son trẻ

    Jeune et libre de tout souci. Vợ chồng son trẻ un couple jeune et libre de tout souci.
  • Song

    Mục lục 1 (động vật học) xem cá song 2 (thực vật học) rotang à cordes; rotang à cannes; rotin. 3 (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Song biến

    (hóa học, khoáng vật học) énantiotrope.
  • Song bản vị

    (kinh tế) bimétallisme.
  • Song ca

    (âm nhạc) chanter en duo.
  • Song công

    (kỹ thuật) duplex. Phát song công émission duplex.
  • Song cầu khuẩn

    (sinh vật học, sinh lý học) diplocoque.
  • Song cực

    Bipolaire. Tọa độ song cực (toán học) coordonnées bipolaires.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top