Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sinh thực

(sinh vật học; từ cũ, nghĩa cũ) reproduction.

Xem thêm các từ khác

  • Sinh thực khí

    (sinh vật học; từ cũ, nghĩa cũ) organes de reproduction.
  • Sinh tiền

    De son vivant.
  • Sinh trưởng

    Être né et grandir. Sinh trưởng trong một gia đình nghèo être né et grandir dans une famille pauvre. (sinh vật học, sinh lý học) cro†tre....
  • Sinh tư

    (giải phẫu học) quadrijumeaux. Củ não sinh tư tubercules quadrijumeaux trẻ sinh tư quadruplés.
  • Sinh tố

    Vitamine.
  • Sinh tồn

    Exister; subsister đấu tranh sinh tồn lutte pour l existence.
  • Sinh tổng hợp

    (sinh vật học, sinh lý học) biosynthèse.
  • Sinh viên

    Étudiant.
  • Sinh vật

    Être vivant; organisme.
  • Sinh vật học

    Biologie nhà sinh vật học biologique. Đặc điểm sinh vật học ��caractéristiques biologiques.
  • Sinh vật quần

    (sinh vật học, sinh lý học) biocénose.
  • Sinh vị

    (sinh vật học, sinh lý học) énergide.
  • Sinh điện

    (sinh vật học, sinh lý học) électrogène.
  • Sinh đôi

    Jumeau; gémellaire. Anh em sinh đôi frères jumeaux; Chửa sinh đôi grossesse gémellaire. Didyme. Quả chuối sinh đôi bananes didymes; bananes...
  • Sinh đẻ

    Enfanter; procréer. Naissance; procréation. Kế hoạch hóa sinh đẻ régulation des naissances; Sinh đẻ có kế hoạch procréation dirigée;...
  • Sinh địa

    (dược học) rhizome brut de rehmannia.
  • Sinh đồ

    (từ cũ, nghĩa cũ) étudiant; élève. Bachelier (au début du règne des Nguyên).
  • Sinh động

    Vivant. Cuốn tiểu thuyết sinh động un roman vivant.
  • Siu

    (địa phương) như thiu
  • Siêng

    Appliqué; assidu. Siêng học assidu à l\'étude; studieux; Siêng làm appliqué au travail.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top