- Từ điển Việt - Pháp
Tán phét
(thông tục) faire de causettes ; tailler une bavette ; dire des billevesées.
Xem thêm các từ khác
-
Tán quang
(vật lý học) lumière diffuse. -
Tán rộng
(vật lý học) dispersif. -
Tán thành
Donner son accord à ; approuver. -
Tán thán từ
(ngôn ngữ học, từ cũ, nghĩa cũ) interjection. -
Tán thưởng
Apprécier ; applaudir à. Tán thưởng một cử chỉ đẹp approuver un beau geste Tán thưởng một sáng kiến applaudir à une initiative. -
Tán trợ
(từ cũ, nghĩa cũ) approuver et apporter son aide ; aider. Auxiliaire. Hội viên tán trợ membre auxiliaire. -
Tán tỉnh
Enjôler ; baratiner. -
Tán tụng
Exalter ; chanter. Tán tụng công đức chanter la vertu sociale (de quelqu un). -
Tán đồng
Approuver ; être du même avis ; donner son assentiment. -
Táng tận
Táng tận lương tâm dénué de tout scrupule de conscience ; sans vergogne. -
Táng đảm
Xem táng đởm. -
Táng đởm
(cũng như táng đảm) être effrayé ; être terrifié táng đởm kinh hồn (sens plus fort). -
Táo bón
(y học) constipé. -
Táo bạo
Audacier ; hardi ; téméraire ; osé. Một dự án táo bạo un projet hardi Anh thật táo bạo c\'est bien osé de votre part Hành... -
Táo gan
Téméraire ; hardi. -
Táo na
(thực vật học) paliure. -
Táo quân
Génie du foyer ; lares. -
Táo ta
(thực vật học) jujubier ; jujube họ táo ta rhamnacées. -
Táo tàu
(dược học) jujube de Chine. -
Táo tác
Effaré et en désordre. Đàn gà chạy táo tác bande de volailles qui se dispersent effarés et en désordre.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.