Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tư đức

(từ cũ, nghĩa cũ) vertu personnelle; morale personnelle.
Bồi dưỡng đức
cultiver sa vertu (personnelle).

Xem thêm các từ khác

  • Tưa

    (y học) muguet. Tout en lambeaux. Quần áo tưa ra vêtements tout en lambeaux.
  • Tưng bốc

    (địa phương) như tâng bốc
  • Tưng bừng

    Plein le joie expansive; joyeusement animé. Không khí tưng bừng ngày quốc khánh atmosphère joyeusement animée de la fête nationale.
  • Tưng tức

    Légèrement fâché Xem tức
  • Tươi cười

    Souriant; rieur. Vẻ mặt tươi cười expression rieuse Mặt tươi cười figure souriante.
  • Tươi mát

    Frais.
  • Tươi rói

    Très frais. Con cá tươi rói un poisson très frais. Joliment épanoui; joliment riant. Mặt tươi rói visage joliment riant.
  • Tươi sáng

    Éclatant. Màu tươi sáng couleur éclatante; Tương lai tươi sáng un avenir éclatant.
  • Tươi sống

    Qui se vend frais ou cru. Hàng tươi sống denrées qui se vendent fra†ches ou crues; denrées périssables.
  • Tươi thắm

    Frais et beau. đoá hoa tươi thắm une fleur fra†che et belle.
  • Tươi tắn

    Frais. Nước da tươi tắn teint frais; Màu tươi tắn couleur fra†che. Réjoui. Vẻ mặt tươi tắn mine réjouie.
  • Tươi tỉnh

    Tout frais. Vẻ mặt tươi tỉnh une mine toute fra†che.
  • Tươi tốt

    Luxuriant. Cây cối tươi tốt végétation luxuriante.
  • Tươi vui

    Riant; réjoui. Bộ mặt tươi vui un visage riant.
  • Tươi đẹp

    Riant. Tương lai tươi đẹp un avenir riant.
  • Tươm

    Convenable; décent; comme il faut. Bữa cơm tươm un repas comme il faut; Ăn mặc tươm s\'habiller décemment tươm tươm tout en lambeaux. Quần...
  • Tươm tươm

    Xem tươm
  • Tươm tất

    (cũng như tiêm tất) soigné; consciencieux; bien exécuté. Công việc làm tươm tất travail soigné; travail bien exécuté.
  • Tương bào

    (sinh vật học, sinh lý học) plasmocyte.
  • Tương can

    En rapport étroit; en corrélation étroit; corrélatif. Hai hiện tượng tương can deux phénomènes en corrélation étroite.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top