- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Tam vị
(tôn giáo) trinité tam vị nhất thể Dieu unique en trois personnes. -
Tam đa
(từ cũ, nghĩa cũ) les trois abondances (nombreuse descendance, richesses, longévité). -
Tam điểm
Franc-ma�on Hội tam điểm franc-ma�onnerie. -
Tam đoạn luận
(triết học) syllogisme. -
Tam đại
Trois générations (grand-père, père et fils). De vieille date. Mối thù tam đại une haine de vieille date. -
Tan
Talc. Bột tan poudre de talc. -
Tan biến
Dispara†tre; s\'évanouir; se fondre. Hình bóng tan biến đi trong sương mù silhouette qui se fond dans la brume. -
Tan hoang
Complètement ruiné ; complètement détruit. Nhà cửa tan hoang maison complètement ruinée. -
Tan nát
En pièces ; en ruine. Thành phố tan nát sau chiến tranh une ville en ruine après la guerre. Qui se brise ; qui se déchire. Tan nát... -
Tan rã
Se désagréger ; se désintégrer ; se disloquer. Hệ thống phòng thủ tan rã système de défense qui s\'est désagrégé Một đế... -
Tan tành
Réduit en pièces ; mis en pièces. Quân địch bị đánh tan tành l\'ennemi est mis en pièces. -
Tan tác
Se disperse en plein désarroi. Quân địch bị đánh tan tác l armée ennemie s est dispersée en plein désarroi. -
Tan tầm
Fin des heures de bureau ; fin d\'une journée de travail. -
Tan vỡ
Tomber à l\'eau ; échouer. hi vọng tan vỡ espoir qui tombe à l\'eau âm mưu tan vỡ complot qui échoue. -
Tan xác
Être mis en pièces ; être tombé en pièces ; être complètement détruit. Chiếc máy bay bị súng phòng không bắn rơi tan xác... -
Tang
Mục lục 1 Caisse. 2 (kỹ thuật) tambour. 3 (thường tang chứng) pièce à conviction. 4 Deuil. 5 (toán học) tangente. 6 (thông tục) type ;... -
Tang bồng
(từ cũ, nghĩa cũ) noble aspiration des jeunes tang bồng hồ thỉ tang bồng tang bồng -
Tang chế
(từ cũ, nghĩa cũ) rites funèbres. -
Tang chủ
Chef de la famille en deuil. -
Tang chứng
Pièce de témoignage.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.