Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thẩm thấu

(vật lý học) osmotique.
áp suất thẩm thấu
pression osmotique
sự thẩm thấu
osmose.

Xem thêm các từ khác

  • Thẩm tra

    Vérifier. Thẩm tra một sự việc vérifier un fait.
  • Thẩm tích

    (vật lý học) dialyse.
  • Thẩm xét

    Examiner scrupuleusement.
  • Thẩm đoán

    Juger.
  • Thẩm định

    Juger et décider.
  • Thậm chí

    Voire. Nhiều tháng thậm chí nhiều năm plusieurs mois. voire plusieurs années. Même. Thậm chí đến bạn thân cũng tìm cách xa lánh...
  • Thậm cấp

    (từ cũ, nghĩa cũ) très urgent ; d\'extrême urgence thậm cấp chí nguy dont le péril et pressant.
  • Thậm thà thậm thụt

    Xem thậm thụt
  • Thậm thịch

    Bruits de pas sourds.
  • Thậm thọt

    Như thậm thụt
  • Thậm thụt

    Avoir des fréquentations douteuses avec ; fréquenter furtivement. Thậm thụt nơi quyền quý fréquenter furtivement les personnages nobles...
  • Thậm tệ

    Fortement ; solidement. Bị mắng chửi thậm tệ être solidement engueulé. Très mauvais. Thời tiết thậm tệ un temps très mauvais.
  • Thận trọng

    Prudent ; précautionneux ; circonspect ; scrupuleux. Người thận trọng homme précautionneux ; Câu trả lời thận trọng...
  • Thập can

    Les dix signes du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne).
  • Thập cẩm

    Se composant de dix sortes différentes (en parlant d\'un assortiment de confitures...). (khẩu ngữ) hétéroclite ; disparate cơm xào thập...
  • Thập diện

    (toán học) décaèdre.
  • Thập kỉ

    Décade ; décennie.
  • Thập lục

    (âm nhạc) cithare à seize cordes.
  • Thập ngoặc

    Svastika ; croix gammée.
  • Thập nhị chi

    Les douze signes du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top