Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tha

Mục lục

Libérer.
Tha binh
libérer un prisonner.
Pardonner ; tolérer ; remettre.
Đó một bệnh chẳng tha
ai c'est une maladie qui ne pardonne pas ;
Tha nợ
remettre une dette
Tha tội chết cho một người bị kết án
remettre la peine de mort à un condamné.
Épargner ; ménager.
Trẻ không tha già không thương
n'épargner ni les jeunes ni les vieux ; ne craindre ni Dieu ni diable.
Emporter entre ses dents ; emporter dans son bec.
Mèo tha chuột
chat qui emporte une souris entre ses dents
Chim tha mồi
oiseau qui emporte sa proie dans son bec.
(thông tục) tra†ner avec soi.
Đi đâu cũng tha đôi giày rách nát theo
tra†ner partout où on va ses souliers délabrés.

Xem thêm các từ khác

  • Tha bổng

    (luật học, pháp lý) acquitter purement et simplement quyết định tha bổng relaxe.
  • Tha chết

    Faire quartier.
  • Tha giác

    (triết học) empathie.
  • Tha hoá

    Aliéner. Cán bộ bị tha hoá cadre qui a été aliéné.
  • Tha hình

    (cũng như thù hình) (hóa học) allotropique. (khoáng vật học) xénomorphe.
  • Tha hương

    Terre étrangère ; pays étranger.
  • Tha hồ

    À discrétion ; à volonté ; libre (à quelqu\'un) de. Tha hồ ăn manger à discrétion. (khẩu ngữ) bien. Mặc áo ấy tha hồ avec...
  • Tha lỗi

    Pardonner ; excuser. Xin ông tha lỗi cho tôi excusez-moi, Monsieur.
  • Tha ma

    Terrain vague servant de cimetière.
  • Tha phương

    Terre étrangère. Tha phương cầu thực gagner sa vie en terre étrangère.
  • Tha sinh

    (sinh vật học, sinh lý học) panspermique (địa lý, địa chất) allogène thuyết tha sinh panspermie ; panspermisme.
  • Tha thiết

    Xem thiết tha
  • Tha thướt

    Như thướt tha
  • Tha thẩn

    (marcher) lentement et silencieusement sans se soucier de son itinéraire; errer. Tha thẩn hết chỗ này sang chỗ khác errer d\'un lieu à un autre.
  • Tha thứ

    Pardonner ; excuser ; tolérer. Tha thứ một tội lỗi pardonner (tolérer) une faute.
  • Tha tội

    Pardonner une faute ; pardonner. (tôn giáo) remettre les péchés.
  • Thai

    Foetus chụp thai quang foetographie; Giết thai ��foeticide Thuốc phá thai foetus. Màng thai ��membrane foetale.
  • Thai bàn

    (thực vật học) placenta.
  • Thai dựng

    Enceinte
  • Thai nghén

    Enceinte. (nghĩa bóng) en gestation. Cuốn sách đang thai nghén un livre en gestation vệ sinh thai nghén (y học) foeticulture.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top