Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trác táng

Mener une vie de débauche; faire la noce; bambocher.

Xem thêm các từ khác

  • Trác việt

    Transcendant. Tinh thần trác việt esprit transcendant.
  • Trách

    Marmite (en terre cuite, peu profonde). Reprocher. Trách ai phụ bạc reprocher son ingratitude à quelqu\'un trách nào mà chẳng rien d\'étrange;...
  • Trách bị

    Cầu toàn trách bị exiger la perfection.
  • Trách cứ

    Rendre (quelqu\'un) responsable (de quelque chose).
  • Trách móc

    Reprocher.
  • Trách mắng

    Réprimander; morigéner; sermonner.
  • Trách nhiệm

    Responsabilité. Tinh thần trách nhiệm sens de la responsabilité chịu trách nhiệm être responsable de; assumer la responsabilité; endosser;...
  • Trách phạt

    Réprimander et punir.
  • Trách phận

    Than thân trách phận s\'apitoyer sur son propre sort.
  • Trái chủ

    (từ cũ, nghĩa cũ) créancier.
  • Trái chứng

    Devenir revêche (avec l\'âge) trái chứng trái nết devenir hargneux.
  • Trái cân

    Poids de balance. (địa phương) fruits.
  • Trái cổ

    (giải phẫu học) pomme d\'Adam.
  • Trái cựa

    Faux. Tình thế trái cựa situation fausse. À rebours. Nói trái cựa parler à rebours.
  • Trái gió

    Vent contraire lúc trái gió trở trời lorsqu\'on tombe malade.
  • Trái giống

    (địa phương) variole.
  • Trái khoán

    Obligation.
  • Trái khoáy

    À rebours; à rebrousse-poil. Giải quyết việc trái khoáy traiter une affaire à rebrousse-poil. Ind‰. Đến vào một giờ trái khoáy arriver...
  • Trái lại

    Au contraire; par contre; tant s en faut.
  • Trái lẽ

    Contraire à la raison; déraisonnable.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top