Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trò đùa

Tour plaisant.
Rigolade.
Thật một trò đùa
c'est de la rigolade.
Jouet.
Làm trò đùa cho thiên hạ
être le jouet de tous.

Xem thêm các từ khác

  • Trò đời

    Moeurs du monde; comédie humaine.
  • Tròi trọi

    Xem trọi
  • Tròm trèm

    (địa phương) approximativement; aux environs de. Tròm trèm ba mươi tuổi aux environs de trente ans d\'âge.
  • Tròm trõm

    Xem trõm
  • Tròn bóng

    À midi. Tròn bóng đi làm mới về rentrer de son travail seulement à midi.
  • Tròn trõn

    Seulement un; uniquement. Chỉ tròn trõn một món ăn il y a seulement un plat.
  • Tròn trĩnh

    Rondelet; rebondi. Một bà dáng người tròn trĩnh une femme rondelette; Mông tròn trĩnh croupe rebondie.
  • Tròn trặn

    Rond et plein. Mặt tròn trặn visage rond et plein.
  • Tròn trịa

    Arrondi. Mặt tròn trịa visage arrondi.
  • Tròn vo

    Tout à fait sphérique.
  • Tròn xoay

    Tout à fait sphérique. Quả bóng tròn xoay un ballon tout à fait sphérique. (toán học) de révolution. Mặt tròn xoay surface de révolution.
  • Tròn xoe

    Tout rond. Mắt tròn xoe ouvrir des yeux tout ronds; écarquiller les yeux.
  • Tròng lọng

    (địa phương) noeud coulant.
  • Tròng trành

    Rouler (en parlant d une embarcation) sự tròng trành roulis.
  • Tròng trọc

    Xem chòng chọc
  • Tròng tên

    (từ cũ, nghĩa cũ) s\'attribuer le nom de; prendre (porter) le nom de. Tròng tên bạn để đi thi s\'attribuer le nom de son ami pour se présenter...
  • Tròng đen

    Iris (de l\'oeil).
  • Tróc

    S\'écailler; se desquamer. Nốt sởi tróc da la peau se desquame après la rougeole; Sơn tróc ra peinture qui s\'écaille. Se décoller; se détacher....
  • Tróc nã

    Rechercher; poursuivre (un coupable...). Tróc nã kẻ gian poursuivre un malfaiteaur.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top