Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trôi qua

Passer.
Ngày tháng trôi qua
les jours passent;
Mười lăm ngày đã trôi qua
quinze jours ont passé.

Xem thêm các từ khác

  • Trôi sông

    Être emporté par le courant d\'une rivière đồ trôi sông (từ cũ, nghĩa cũ) espèce de putain!
  • Trôm

    (thực vật học) sterculier họ trôm sterculiacées.
  • Trôn ốc

    En colima�on; en spirale. Cầu thang trôn ốc escalier en colima�on.
  • Trông chờ

    Attendre; espérer. Trông chờ tin nhà attendre des nouvelles de sa famille; Trông chờ vào bạn bè espérer en ses amis.
  • Trông chừng

    Faire attention. Trông chừng kẻo ngã faites attention, vous pouvez faire une chute.
  • Trông coi

    Garder; assurer la garde; surveiller. Nhờ bạn trông coi nhà cửa confier à son ami la garde de sa maison; Trông coi trẻ garder des enfants;
  • Trông cậy

    Compter sur; s\'en remettre à; se reposer sur; s\'en rapporter à. Trông cậy vào bạn bè compter sur ses amis.
  • Trông lại

    Se raviser (en faveur de). Xin ông trông lại cho nó được nhờ vous voudriez bien vous raviser en sa faveur.
  • Trông mong

    Attendre; espérer. Trông mong bạn ở xa tới attendre un ami qui vient de loin; Tôi không trông mong gì hơn nữa je n\'espère rien de plus.
  • Trông ngóng

    Attendre avec impatience. Trông ngóng mẹ về attendre avec impatience le retour de sa mère.
  • Trông nhờ

    Compter sur l\'aide de; compter sur.
  • Trông nom

    Garder; surveiller. Trông nom người ốm garder un malade; Trông nom công việc surveiller les travaux.
  • Trông thấy

    Voir; apercevoir; s\'apercevoir de. Tôi đã trông thấy nó je l\'ai vu; Trông thấy đám cháy apercevoir un incendie; Tôi đã trông thấy...
  • Trông vời

    (văn chương) regarder au loin; penser à quelque chose qui se trouve loin de soi. Trông vời cố quốc biết đâu là nhà (Nguyễn Du) regardant...
  • Trông đợi

    Attendre; espérer. Trông đợi tin tức attendre des nouvelles; Không trông đợi gì được ở nó đâu on ne peut rien attendre de sa part;...
  • Trù bị

    Préparer. Trù bị tài liệu cho một hội nghị préparer des documents pour une assemblée. Préparatoire. Hội nghị trù bị assemblée préparatoire.
  • Trù dập

    Chercher à nuire (à un inférieur) et ne pas l\'élever à un poste qu\'il mérite.
  • Trù hoạch

    Calculer; combiner. Trù hoạch công việc combiner le plan de ses travaux.
  • Trù liệu

    Préparer; combiner. Trù liệu công việc combiner le plan de ses travaux.
  • Trù mưu

    (từ cũ, nghĩa cũ) combiner un stratagème; combiner un plan; combiner une tactique.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top