Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trăm họ

(từ cũ ; nghĩa cũ) le peuple

Xem thêm các từ khác

  • Trăm ngày

    Cérémonie des cent jours (après la mort de quelqu\' un).
  • Trăm năm

    (từ cũ) cent ans ; une vie humaine bạn trăm năm époux et épouse
  • Trăm sự

    Totalement ; entièrement Trăm sự nhờ anh je me fie entièrement à vous
  • Trăm tuổi

    Cent ans d\' âge Già trăm tuổi qui a cent ans d\' âge ; centenaire Finir ses jours ; rendre l\'âme
  • Trăm ăm

    (văn chương) cent ans ; une vie humaine Bạn trăm năm époux et épouses
  • Trăn trở

    Se retourner dans son lit. Nằm trăn trở mãi không chợp mắt se retourner sans cesse dans son lit sans pourvoir fermer les yeux. Être tourmenté;...
  • Trăng già

    (văn chương; cũ) dieu du mariage. Trăng già độc địa làm sao (Nguyễn Du) qu\'il est méchant, le dieu du mariage.
  • Trăng gió

    Flirt; amourette. De moeurs; légères; déréglé dans ses moeurs; libertin. Phường trăng gió (từ cũ, nghĩa cũ) gens de moeurs légègres.
  • Trăng hoa

    Amourette.
  • Trăng khuyết

    Premier quartier de la lune; dernier quartier de la lune
  • Trăng mật

    Lune de miel
  • Trăng trắng

    Légèrement blanc (xem trắng)
  • Trăng trối

    Xem trối trăng
  • Trĩ mũi

    (y học) punais; ozène; rhinite atrophiante; rhinite chronique fétide.
  • Trĩu trịt

    Chargé de. Cành trĩu trịt quả branche chargée de fruits.
  • Trơ khấc

    (khẩu ngữ) seul; esseulé. Mọi người đều đi để trơ khấc một mình nó tout le monde est parti, lui seul est resté. Bredouille. Nó...
  • Trơ mép

    (khẩu ngữ) bredouille.
  • Trơ mắt

    Réduit à regarder avec impuissance; resté impuissant trơ mắt ếch (sen plus fort).
  • Trơ thổ địa

    (khẩu ngữ) immobile; resté sans réaction; ne sachant que faire. Người ta mắng cho thế mà cứ ngồi trơ thổ địa ra on l\'attrape et...
  • Trơ tráo

    Effronté; impudent; déshonnête.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top