Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trưng triệu

Précurseur.

Xem thêm các từ khác

  • Trưng tập

    Requérir; réquisitionner (des civils).
  • Trương lực

    (sinh vật học) tonus; tonicité.
  • Trương nước

    (thực vật học) turgescent.
  • Trương tuần

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef des veilleurs de nuit.
  • Trước

    Mục lục 1 De devant; antérieur. 2 Préalable. 3 Dernier; précédent. 4 Devant; en face de. 5 Avant. 6 D\'abord. 7 D\'avance. De devant; antérieur....
  • Trước bạ

    Enregistrement. Sở trước bạ bureau (service) de l\'enregistrement.
  • Trước hạn

    Anticipé. Sự hoàn lại trước hạn remboursement anticipé.
  • Trước hết

    En premier lieu; d\'abord; au préalable. Trước hết phải tìm một trọng tài d\'abord il faut chercher un arbitre.
  • Trước khi

    Avant; avant de. Trước khi đi avant le départ; avant de partir.
  • Trước kia

    Autrefois; dans le temps; dans le passé.
  • Trước mắt

    Devant les yeux. Quyển sách trước mắt anh livre qui est devant vos yeux. Immédiat. Nhiệm vụ trước mắt tâche immédiate.
  • Trước nay

    Jusqu à présent; juaqu ici.
  • Trước nhất

    En premier lieu; avant tout; tout d\'abord.
  • Trước sau

    Devant et derrière. Trước sau nào thấy bóng người (Nguyễn Du) pas une âme devant et derrière soi. Toujours; constamment; invariablement....
  • Trước thuật

    (từ cũ, nghĩa cũ) composer; rédiger.
  • Trước tiên

    Tout d\'abord; en premier lieu; au premier chef.
  • Trước tác

    Composer; écrire (un ouvrage). Ouvrage; oeuvre (d\'un auteur).
  • Trước đây

    Précédemment; antérieurement. Như ta đã thấy trước đây comme nous l\'avons vu précédemment. Auparavant. Một tháng trước đây un mois...
  • Trướng bụng

    (y học) météorisme; ballonnement.
  • Trướng gấm

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) le trône.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top