Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đảm nhiệm

Mục lục

n

うけもち - [受け持ち]
Trong khi cảm thấy hài lòng và tự tin với nội dung dự án tôi đương đảm nhiệm thì tôi nhận thấy rằng tôi khó có thể rời văn phòng đến tận 8 giờ chiều.: 現在受け持ちのプロジェクト内容については満足しており、また自信を持っております一方で、午後8時前後までにオフィスを出ることがますます難しくなってきているのが現状です。
Số lượng công việc đ
うけもつ - [受け持つ]
Chịu trách nhiệm về truyền đạt thông tin từ hệ thần kinh tới cơ bắp: 神経と筋肉の間の伝達を受け持つ物質
たんとうする - [担当する]
つとまる - [勤まる]
つとめる - [勤める]
つとめる - [努める]
anh ta đảm nhận vị trí người phiên dịch: 彼は 通訳をつとめる
つとめる - [務める]
とる - [執る]
đảm nhiệm vai trò cứu trợ người tị nạn là Cao uỷ về người tị nạn Liên Hợp Quốc: 国連難民高等弁務官として難民救援の陣頭指揮を執る
とる - [取る]
đảm nhiệm trách nhiệm: 責任を取る
ひきうける - [引き受ける]
đảm nhiệm công việc: 仕事を~
もつ - [持つ]

Kinh tế

しゅさいする - [主催する]
Category: 財政

Xem thêm các từ khác

  • Đảm nhiệm chức vụ

    しゅうにん - [就任], category : 財政
  • Đảm nhận

    ひきうける - [引き受ける], かたがわり - [肩代わり], うけもち - [受け持ち], うけもつ - [受け持つ], ふたん - [負担する],...
  • Đảm đương

    たんとう - [担当する], たんとう - [担当], せおう - [背負う] - [bỐi phỤ], うけもつ - [受け持つ]
  • Đảm đương công việc

    しゅうにん - [就任する]
  • Đản sinh

    たんじょうする - [誕生する], しゅっせいする - [出生する], うまれる - [生まれる]
  • Đảng Likud

    リクード
  • Đảng Nhân dân

    ぜんこくみんとう - [全国民党]
  • Đảng bảo thủ

    ほしゅとう - [保守党] - [bẢo thỦ ĐẢng], bỏ phiếu cho Đảng bảo thủ: 保守党に投票する, chính trị của Đảng bảo...
  • Đảng cầm quyền

    よとう - [与党], hiên hiệp 3 Đảng cầm quyền: 与党3党連合
  • Đảng cực đoan

    かげきは - [過激派]
  • Đảng cộng hòa

    きょうわとう - [共和党] - [cỘng hÒa ĐẢng], đảng cộng hòa bang mississippi: ミシシッピ州・共和党, đảng cộng hòa isalamu:...
  • Đảng cộng sản

    きょうさんとう - [共産党] - [cỘng sẢn ĐẢng], Đảng cộng sản mỹ: アメリカ共産党, Đảng cộng sản Ý: イタリア共産党,...
  • Đảng dân chủ

    みんしゅとう - [民主党] - [dÂn chỦ ĐẢng]
  • Đảng dân chủ tự do

    じゆうみんしゅとう - [自由民主党]
  • Đảng lao động

    ろうどうとう - [労働党]
  • Đảng phái

    ととう - [徒党], とうばつ - [党閥] - [ĐẢng phiỆt], とうは - [党派], とうそう - [党争] - [ĐẢng tranh], kết bè phái/bè...
  • Đảng phát xít Ý

    ファッショ
  • Đảng phí

    とうひ - [党費]
  • Đảng phản đối

    やとう - [野党]
  • Đảng tự do

    じゆうとう - [自由党]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top