Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Độc hại

Mục lục

n

がいどく - [害毒] - [HẠI ĐỘC]
gây độc hại cho xã hội: 社会に害毒を流す
どく - [毒]
quyển sách này độc hại đối với trẻ em: この本は子供に毒
どくがい - [毒害]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top