- Từ điển Việt - Nhật
Đội hợp xướng
Mục lục |
n
コーラス
- cô gái trong đội hợp xướng: コーラスガール
- hàng đội hợp xướng: コーラスライン
- phòng đội hợp xướng: コーラス室
がっしょうだん - [合唱団]
がっしょうたい - [合唱隊] - [HỢP XƯỚNG ĐỘI]
- người trong dàn hợp xướng: 合唱隊員
- đội tiểu hợp xướng: 小合唱隊
Xem thêm các từ khác
-
Đội hộ tống
エスコート -
Đội lính hải quân
かいへいたい - [海兵隊] - [hẢi binh ĐỘi] -
Đội lính thủy
かいへいたい - [海兵隊] - [hẢi binh ĐỘi] -
Đội phòng vệ
じえいたい - [自衛隊], mở ra một con đường để đội tự vệ can thiệp hơn nữa tới các hoạt động ở nước ngoài:... -
Đội quân
ぐん - [軍] - [quÂn], quân đội bảo vệ quốc gia israel: イスラエル国防軍, Đội quân hoạt động mật của armenia vì sự... -
Đội quân cứu trợ
きゅうせいぐん - [救世軍], tôn chỉ của đội quân cứu trợ: 救世軍の教旨, bởi vì các tổ chức từ thiện đều phải... -
Đội quân do chủ tướng chỉ huy
ちゅうけん - [中堅] -
Đội thám thính
ていさつたい - [偵察隊] - [trinh sÁt ĐỘi] -
Đội thủy thủ
クルー, tăng cường khả năng sống sót của đội thủy thủ: クルーの生存性を向上させる -
Đội trinh sát
ていさつたい - [偵察隊] - [trinh sÁt ĐỘi] -
Đội trên đầu
ヘッドマウンテッド -
Đội trưởng
たいちょう - [隊長], しゅしょう - [主将], キャプテン, かんとく - [監督], Đội trưởng của đội bóng rổ: バスケットボールチームのキャプテン,... -
Đội tuyển quốc gia
ナショナルチーム, đội tuyển quốc gia nhật bản: 日本代表チーム -
Đội tuần tra
パトロール -
Đội tàu
せんたい - [船隊] -
Đội tàu buôn
しょうせんたい - [商船隊], シッピング -
Đội tình nguyện
ていしんたい - [挺身隊] - [ĐĨnh thÂn ĐỘi] -
Đội tự vệ
じえいたい - [自衛隊], mở ra một con đường để đội tự vệ can thiệp hơn nữa tới các hoạt động ở nước ngoài:... -
Đội viên
たいいん - [隊員]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.