- Từ điển Việt - Nhật
Bãi cỏ
Mục lục |
n
ぼくそう - [牧草] - [MỤC THẢO]
- Lấy bãi đất làm bãi cỏ chăn nuôi.: 土地を牧草地にする
- Vào mùa xuân, anh ấy chăn thả bò ở bãi cỏ chăn nuôi phía Bắc.: 毎春、彼は牛を北部の牧草地に放牧する
ぼくじょう - [牧場]
- Đồng cỏ của anh ấy đã mở rộng ra hàng mấy mẫu.: 彼の牧場は、何エーカーにもわたって広がっていた
しばふ - [芝生]
しばくさ - [芝草]
くさち - [草地] - [THẢO ĐỊA]
- bãi cỏ cháy khô: 乾いた黄色い草地
- duy trì bãi cỏ: 草地維持
- cải tạo bãi cỏ: 草地改良
Xem thêm các từ khác
-
Bãi cỏ chăn nuôi
ぼくそうち - [牧草地], chăn thả gia súc tại bãi cỏ chăn nuôi vào mùa hè .: 夏の間牧草地で放牧する〔家畜などを〕,... -
Bãi cỏ ven đường
みちくさ - [道草] -
Bãi cỏ vệ đường
みちくさ - [道草] -
Bãi diễn kịch
しばいごや - [芝居小屋] -
Bãi giữ ngựa
ちょうばじょう - [調馬場] - [ĐiỀu mà trƯỜng], パドック -
Bãi gỗ
ちょぼくじょう - [貯木場] - [trỮ mỘc trƯỜng] -
Bãi miễn thành viên
めんばーをじょめいする - [メンバーを除名する] -
Bãi ngầm
バンク -
Bãi nợ thuế
ほぜいてんじば - [保税展示場], ほぜいひんちんれつじょう - [保税品陳列場], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Bãi rào
ヤード -
Bãi san hô
さんごしょう - [珊瑚礁], con tàu đã rời xa bãi san hô: 珊瑚礁から十分離れるようにした, hòn đảo đươc bao bọc bởi... -
Bãi sông
かわら - [河原] - [hÀ nguyÊn], dựng nhà bên bãi sông: かわらで屋根を葺く, các ngư dân đang vá lưới bên bãi sông. :... -
Bãi tha ma
はかば - [墓場] - [mỘ trƯỜng], はかち - [墓地] - [mỘ ĐỊa] -
Bãi than
ちょたんじょ - [貯炭所] - [trỮ thÁn sỞ] -
Bãi thải
ダンプ, リフューズダンプ -
Bãi triều
ごぜんをのく - [ご前を退く] -
Bãi triều (nhà vua)
ごぜんをのく - [ご前を退く] -
Bãi đánh cá
ぎょじょう - [漁場] - [ngƯ trƯỜng], bãi đánh cá có nhiều cá: よく魚の釣れる漁場, bãi đánh cá (ngư trường) tự tạo:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.