Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bóng tối

Mục lục

n

やみ - [闇]
ひかげ - [日陰]
Đồng hồ mặt trời có nghĩa gì đâu khi ở trong bóng râm.: 日陰で日時計が何の役に立とうか。
Cho (ai đó) nghỉ trong bóng râm có gió thoáng: (人)を風通しのいい日陰で休ませる
くらやみ - [暗闇]
tôi thấy người đàn ông xuất hiện từ bóng tối: 暗闇から男が現れるのが見えた
khi tôi còn nhỏ, tôi rất sợ bóng tối: 私は幼いころ暗闇が怖かった
đứa trẻ đang khóc trong bóng tối: 暗闇で泣いている子ども
くらがり - [暗がり]
tôi sợ bóng tối: 私は暗がりが怖い
bóng tối ở tiền sảnh: 廊下の暗がりで
không thể sử dụng trong bóng tối: 暗がりでは使えない
ngay cả trong bóng tối, tôi cũng nhìn thấy sự giận dữ trong mắt cô ấy: 暗がりであっても彼女の目に驚きが表れているのが見えた
かげ - [陰]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top