Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bản khắc

Mục lục

n

ちょうこくばん - [彫刻版] - [ĐIÊU KHẮC PHẢN]
たくほん - [拓本]

Kỹ thuật

エッチング
Explanation: ステンレスや銅板で主に装飾用に絵柄や模様を浮き彫りさせたような化粧板があるが、これはあらかじめシルク印刷した図柄を強酸により腐食させ、その腐食の強弱で絵柄の凹凸をつけているものでこの方法をエッチングという。最近はエレベーターの扉などによくみかけられる。

Xem thêm các từ khác

  • Bản kim loại

    プレート
  • Bản kim loại mỏng

    ばんきん - [板金]
  • Bản kiểm nghiệm

    けんさしょ - [検査書]
  • Bản kê

    れっきしょ - [列記所], ひんもく - [品目], てがた - [手形], しんこくしょ - [申告書], きにゅうしょ - [記入所], しんこくしょ...
  • Bản kê chi phí

    ひようめいさいしょ - [費用明細書], しょひようけいさんしょ - [諸費用計算書], しょひようけいさんしょ - [諸費用計算書],...
  • Bản kê chi phí ứng trước

    しはらいほうこくしょ - [支払い報告書], しはらいほうこくしょ - [支払い報告書], category : 対外貿易
  • Bản kê chi phí ứng trước (thuê tàu)

    せんぱくようひんこうにゅうけいさんしょ(ようせん) - [船舶用品購入計算書(用船)], category : 対外貿易
  • Bản kê chi phí ứng trước thuê tàu

    せんぱくようひんこうにゅうけいさんしょようせん - [船舶用品購入計算書用船], せんぱくようひんこうにゅうけいさんしょ...
  • Bản kê hàng bốc

    ふなつみかもつしんこくしょ - [船積貨物申告書]
  • Bản kê hàng chuyên chở

    ゆそうひんもくろく - [輸送品目録], ゆそうかもつりすと - [輸送貨物リスト], つみにりすと - [積荷リスト], つみにりすと...
  • Bản kê hàng thiếu

    ふそくひんりすと - [不足品リスト], ふぞくひんりすと - [付属品リスト], category : 対外貿易
  • Bản kê hàng trong kho

    ハッチ・リスト, category : 対外貿易
  • Bản kê hàng trong khoang

    ふなにもくろく - [船荷目録], ふなにもくろく - [船荷目録], category : 対外貿易
  • Bản kê hàng đã bốc

    かもつしんこくしょ - [貨物申告書]
  • Bản kê khai chi tiêu của một ngày

    にっけい - [日計] - [nhẬt kẾ], kê khai chi tiêu mua bán trong ngày: 日計り商い, giao dịch kê khai chi tiêu của một ngày: 日計り取引
  • Bản kê khai thời gian bốc dỡ

    ていはくびけいさんしょ - [停泊日計算書], category : 対外貿易
  • Bản kê lỗ lãi

    そんえきけいさんしょ - [損益計算書], explanation : 損益計算書は財務諸表のひとつで、企業の1年間の経営活動の結果、どれだけの利益を獲得できたかを示した表。いわば企業の成績表といえる。損益計算書は、営業取引、営業外取引、特別取引の3つに区分される。営業取引では、売上高から売上原価を引いて、「売上総利益」を示す。この売上総利益から販売費及び一般管理費を引いて「営業利益」を示す。さらに、営業外取引の結果を示す、営業外収益、営業外費用を加減して「経常利益」を示す。そして、特別取引による特別利益、特別損失を加味して「税引き前当期純利益」が計算され、法人税などの税金を引いて「当期純利益」が示される。,...
  • Bản kê thời gian bốc dỡ

    ていはくびけいさんしょ - [停泊日計算書]
  • Bản kê về vòng quay tiền mặt

    キャッシュフローひょう - [キャッシュ・フロー表]
  • Bản kẽm

    すてろばん - [ステロ板], えんばん - [鉛版]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top